Bản dịch của từ Simulator trong tiếng Việt
Simulator

Simulator (Noun)
Một cỗ máy được thiết kế để mô phỏng thực tế các cách điều khiển và vận hành của một phương tiện, máy bay hoặc hệ thống phức tạp khác, được sử dụng cho mục đích đào tạo.
A machine designed to provide a realistic imitation of the controls and operation of a vehicle aircraft or other complex system used for training purposes.
The flight simulator helped students practice flying before their IELTS exam.
Máy mô phỏng bay giúp sinh viên luyện tập trước kỳ thi IELTS.
Not having access to a simulator made it harder to prepare for IELTS.
Không có quyền truy cập vào máy mô phỏng làm cho việc chuẩn bị cho IELTS khó khăn hơn.
Did you find using a simulator beneficial for your IELTS writing?
Bạn có thấy việc sử dụng máy mô phỏng có lợi ích cho việc viết IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Simulator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Simulator | Simulators |
Họ từ
Từ "simulator" (tiếng Việt: trình giả lập) chỉ một thiết bị hoặc phần mềm mô phỏng các quá trình hoặc hành vi trong thực tế nhằm phục vụ mục đích huấn luyện, nghiên cứu hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, "simulator" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành khác nhau liên quan đến ngành công nghiệp hoặc nghiên cứu, như mô phỏng hàng không hoặc mô phỏng y tế.
Từ "simulator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với động từ "simulare" nghĩa là "bắt chước" hoặc "giả vờ". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 20, trong bối cảnh công nghệ và khoa học. "Simulator" chỉ các thiết bị hoặc phần mềm mô phỏng tình huống thực tế nhằm huấn luyện hoặc nghiên cứu. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực mô phỏng, từ các ứng dụng quân sự đến giáo dục và y tế.
Từ "simulator" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, giáo dục và huấn luyện. Trong các tình huống thực tế, từ này thường xuất hiện khi mô tả các thiết bị hoặc phần mềm mô phỏng tình huống thực tế để phục vụ cho việc đào tạo kỹ năng hoặc nghiên cứu, như mô phỏng lái xe hoặc các môi trường đào tạo y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
