Bản dịch của từ Sing your heart out trong tiếng Việt

Sing your heart out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sing your heart out (Verb)

sˈɪŋ jˈɔɹ hˈɑɹt ˈaʊt
sˈɪŋ jˈɔɹ hˈɑɹt ˈaʊt
01

Hát với niềm đam mê và cảm xúc lớn.

To sing very passionately and with great emotion.

Ví dụ

She sang her heart out at the charity concert last Saturday.

Cô ấy đã hát hết mình tại buổi hòa nhạc từ thiện thứ Bảy vừa qua.

He didn't sing his heart out during the school talent show.

Anh ấy đã không hát hết mình trong buổi biểu diễn tài năng của trường.

02

Hát to hoặc đầy năng lượng, thường là một cách không bị kiềm chế.

To sing loudly or energetically, often in a way that is uninhibited.

Ví dụ

At the party, Sarah sang her heart out for everyone to enjoy.

Tại bữa tiệc, Sarah đã hát hết mình để mọi người thưởng thức.

Tom did not sing his heart out at the karaoke night last week.

Tom đã không hát hết mình trong đêm karaoke tuần trước.

03

Thể hiện bản thân hoàn toàn thông qua việc hát.

To express oneself fully through singing.

Ví dụ

She sings her heart out at community events every Saturday.

Cô ấy hát hết mình tại các sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.

He doesn't sing his heart out during karaoke nights anymore.

Anh ấy không còn hát hết mình trong các buổi karaoke nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sing your heart out/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.