Bản dịch của từ Sing your heart out trong tiếng Việt
Sing your heart out
Sing your heart out (Verb)
Hát với niềm đam mê và cảm xúc lớn.
To sing very passionately and with great emotion.
She sang her heart out at the charity concert last Saturday.
Cô ấy đã hát hết mình tại buổi hòa nhạc từ thiện thứ Bảy vừa qua.
He didn't sing his heart out during the school talent show.
Anh ấy đã không hát hết mình trong buổi biểu diễn tài năng của trường.
Did they sing their hearts out at the community festival?
Họ đã hát hết mình tại lễ hội cộng đồng chưa?
Hát to hoặc đầy năng lượng, thường là một cách không bị kiềm chế.
To sing loudly or energetically, often in a way that is uninhibited.
At the party, Sarah sang her heart out for everyone to enjoy.
Tại bữa tiệc, Sarah đã hát hết mình để mọi người thưởng thức.
Tom did not sing his heart out at the karaoke night last week.
Tom đã không hát hết mình trong đêm karaoke tuần trước.
Did you hear Emily sing her heart out at the concert yesterday?
Bạn có nghe Emily hát hết mình trong buổi hòa nhạc hôm qua không?
She sings her heart out at community events every Saturday.
Cô ấy hát hết mình tại các sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He doesn't sing his heart out during karaoke nights anymore.
Anh ấy không còn hát hết mình trong các buổi karaoke nữa.
Do you sing your heart out when you feel happy?
Bạn có hát hết mình khi bạn cảm thấy vui không?
"Sing your heart out" là một cụm thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là hát hết mình với tất cả cảm xúc và đam mê. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác thể hiện tài năng ca hát một cách tự nhiên và tự tin. Cả trong British English và American English, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong âm điệu, người nói có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tùy theo ngôn ngữ địa phương.