Bản dịch của từ Singing society trong tiếng Việt
Singing society
Idiom
Singing society (Idiom)
01
Một cộng đồng thúc đẩy việc ca hát và thưởng thức âm nhạc.
A community that promotes singing and music appreciation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một câu lạc bộ hoặc tổ chức tập trung vào âm nhạc hợp xướng.
A club or organization focused on choral music.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Singing society
Không có idiom phù hợp