Bản dịch của từ Singing society trong tiếng Việt
Singing society
Singing society (Idiom)
Một cộng đồng thúc đẩy việc ca hát và thưởng thức âm nhạc.
A community that promotes singing and music appreciation.
Một câu lạc bộ hoặc tổ chức tập trung vào âm nhạc hợp xướng.
A club or organization focused on choral music.
Thuật ngữ "singing society" chỉ một tổ chức hoặc cộng đồng được thành lập với mục đích thực hiện và phát triển nghệ thuật ca hát. Các xã hội hát thường tổ chức các buổi biểu diễn, tập luyện và sự kiện văn hóa. Mặc dù không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, nhưng tại Anh, "singing society" thường liên quan đến các tổ chức truyền thống hơn, trong khi tại Mỹ, nó có thể mang tính đa dạng và hiện đại hơn.
Cụm từ "singing society" bao gồm hai từ là "singing" và "society". Từ "singing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "singan", được chuyển hóa từ tiếng Proto-Germanic *singwan, mang nghĩa "hát". "Society" xuất phát từ tiếng Latinh "societas", có nghĩa là "hội nhóm" hoặc "cộng đồng". Liên kết này diễn tả một tập thể người tham gia vào hoạt động hát, phản ánh sự giao thoa văn hóa qua âm nhạc và cộng đồng trong lịch sử. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện hoạt động nghệ thuật mà còn nhấn mạnh vai trò của âm nhạc trong việc kết nối con người.
Cụm từ "singing society" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và hoạt động cộng đồng, đặc biệt là trong các diễn đàn âm nhạc, nhóm biểu diễn hoặc câu lạc bộ ca hát. Trong các tình huống này, “singing society” thể hiện sự đoàn kết và hợp tác của những cá nhân chung đam mê ca hát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp