Bản dịch của từ Singing society trong tiếng Việt

Singing society

Idiom

Singing society (Idiom)

01

Một cộng đồng thúc đẩy việc ca hát và thưởng thức âm nhạc.

A community that promotes singing and music appreciation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một câu lạc bộ hoặc tổ chức tập trung vào âm nhạc hợp xướng.

A club or organization focused on choral music.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhóm người tụ tập lại để hát cùng nhau.

A group of people who gather to sing together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singing society

Không có idiom phù hợp