Bản dịch của từ Singled out trong tiếng Việt
Singled out

Singled out (Verb)
The teacher singled out Maria for her excellent project on poverty.
Giáo viên đã chọn Maria vì dự án xuất sắc về nghèo đói.
They did not single out anyone during the community event last week.
Họ đã không chọn ai trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the organizers single out specific volunteers for recognition?
Liệu những người tổ chức có chọn ra tình nguyện viên cụ thể để khen thưởng không?
Singled out (Adjective)
In the social event, Maria was singled out for her volunteer work.
Tại sự kiện xã hội, Maria được chọn vì công việc tình nguyện của cô.
They were not singled out during the community service project.
Họ không được chọn trong dự án phục vụ cộng đồng.
Was John singled out for his leadership in the group project?
Liệu John có được chọn vì khả năng lãnh đạo trong dự án nhóm không?
"Singled out" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là được chọn ra hoặc được phân biệt trong một nhóm. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự chú ý đặc biệt dành cho một người hoặc một sự vật nào đó, thường có ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc bị cô lập hoặc phê phán. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa, nhưng trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "singled out" xuất phát từ hai từ "single" và "out". "Single" có nguồn gốc từ tiếng Latin "singulus", có nghĩa là "một" hoặc "đơn độc", trong khi "out" bắt nguồn từ tiếng Old English "ūt", nghĩa là "ra ngoài". Khi kết hợp, "singled out" ngụ ý việc tách biệt hay lựa chọn một cá nhân hoặc đối tượng khỏi nhóm, phản ánh sự chú ý hoặc sự lựa chọn đặc biệt trong ngữ cảnh hiện tại. Nghĩa này liên quan đến ý tưởng về sự độc nhất và sự quan tâm đến phần riêng biệt.
Cụm từ "singled out" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại có thể thấy trong các bài luận hoặc phần Speaking khi thảo luận về những cá nhân hoặc sự kiện nổi bật. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra việc một ai đó bị chú ý hoặc chỉ trích giữa những người khác, thường trong các tình huống như đánh giá thành tích, phân tích nhóm hoặc trong phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

