Bản dịch của từ Sinh trong tiếng Việt
Sinh
Noun [U/C]
Sinh (Noun)
sɪntʃ
sɪntʃ
01
Váy ống truyền thống được phụ nữ lào và thái mặc, đặc biệt là phụ nữ miền bắc thái và đông bắc thái.
A traditional tube skirt worn by lao and thai women, particularly northern thai and northeastern thai women.
Ví dụ
The Lao woman looked elegant in her sinh at the social event.
Người phụ nữ Lào trông thanh lịch trong bộ sinh của mình tại sự kiện xã hội.
The traditional sinh is usually handwoven with intricate patterns and designs.
Bộ sinh truyền thống thường được dệt thủ công với các mẫu hoa văn phức tạp và thiết kế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sinh
Không có idiom phù hợp