Bản dịch của từ Sinh trong tiếng Việt
Sinh

Sinh (Noun)
Váy ống truyền thống được phụ nữ lào và thái mặc, đặc biệt là phụ nữ miền bắc thái và đông bắc thái.
A traditional tube skirt worn by lao and thai women, particularly northern thai and northeastern thai women.
The Lao woman looked elegant in her sinh at the social event.
Người phụ nữ Lào trông thanh lịch trong bộ sinh của mình tại sự kiện xã hội.
The traditional sinh is usually handwoven with intricate patterns and designs.
Bộ sinh truyền thống thường được dệt thủ công với các mẫu hoa văn phức tạp và thiết kế.
Northern Thai women often pair their sinh with colorful blouses.
Phụ nữ miền Bắc Thái Lan thường kết hợp bộ sinh của họ với áo blouse sặc sỡ.
Từ "sinh" trong tiếng Việt có nghĩa là ra đời, bắt đầu tồn tại hoặc diễn ra sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh sinh học, "sinh" thường được sử dụng để chỉ quá trình hình thành và phát triển của sự sống. Từ này có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "sinh sản" (reproduction) hoặc "sinh học" (biology). Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "sinh" còn có thể mang hàm ý khác nhau, như trong các cụm từ chỉ sự sinh trưởng hay sinh tồn.
Từ "sinh" có nguồn gốc từ tiếng Hán, mang ý nghĩa là "sống" hoặc "sinh ra". Về mặt etymology, "sinh" xuất phát từ chữ Hán "生" (sinh), được sử dụng để chỉ quá trình sống và sự ra đời. Trong văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam, từ này thường liên quan đến khái niệm sinh sản, sự phát triển và tồn tại. Sự kết nối giữa nguồn gốc Hán và nghĩa hiện tại của từ thể hiện mối quan hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ và tư duy văn hóa.
Từ "sinh" là một từ có tính phổ biến cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường gặp các chủ đề liên quan đến sinh học và sự sống. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến gia đình, sức khỏe và giáo dục. Ngoài ra, từ "sinh" cũng thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự hình thành, phát triển và các chu kỳ tự nhiên trong khoa học và đời sống hàng ngày.