Bản dịch của từ Sinhalese trong tiếng Việt
Sinhalese

Sinhalese (Noun)
Một thành viên của một dân tộc có nguồn gốc từ sri lanka, chiếm phần lớn dân số.
A member of a people originally from sri lanka constituting the majority of the population.
The Sinhalese community celebrates Sinhala and Tamil New Year every April.
Cộng đồng Sinhalese tổ chức Tết Sinhala và Tamil vào tháng Tư hàng năm.
Not all Sri Lankans identify as Sinhalese; there are Tamil minorities too.
Không phải tất cả người Sri Lanka đều xác định là Sinhalese; cũng có người Tamil.
Are the Sinhalese the largest ethnic group in Sri Lanka today?
Người Sinhalese có phải là nhóm dân tộc lớn nhất ở Sri Lanka hôm nay không?
Sinhalese (Adjective)
The Sinhalese culture is rich with traditions and festivals in Sri Lanka.
Văn hóa Sinhalese rất phong phú với truyền thống và lễ hội ở Sri Lanka.
Many people do not understand the Sinhalese language in urban areas.
Nhiều người không hiểu tiếng Sinhalese ở các khu vực đô thị.
Is the Sinhalese community growing in the United States?
Cộng đồng Sinhalese có đang phát triển ở Hoa Kỳ không?
Từ "Sinhalese" đề cập đến cả một nhóm dân tộc và ngôn ngữ chính thức của Sri Lanka. Cộng đồng Sinhalese chiếm đa số dân số tại Sri Lanka, chủ yếu theo đạo Phật. Ngôn ngữ Sinhalese, thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu, có bản viết riêng biệt với chữ cái độc lập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ cho từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy sự nhấn mạnh khác nhau đối với văn hoá tôn giáo và chính trị tại khu vực.
Từ "Sinhalese" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Singhalese", bắt nguồn từ từ Sanskrit "Siṁhalā", có nghĩa là "người Sri Lanka". Thuật ngữ này liên kết với lịch sử của người Sinhalese, một nhóm dân tộc chiếm đa số tại Sri Lanka, có nguồn gốc từ những người di cư Ấn Độ cổ đại. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ người Sinhalese mà còn đề cập đến ngôn ngữ của họ, thể hiện sự đa dạng văn hóa và lịch sử lâu dài của khu vực này.
Từ "Sinhalese" xuất hiện với tần suất khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc ngôn ngữ Sri Lanka. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ học, nhân chủng học, hoặc khi thảo luận về các dân tộc và ngôn ngữ của miền Nam Châu Á. Sự xuất hiện hạn chế của từ này phản ánh độ chuyên môn hóa của nó trong các lĩnh vực nhất định.