Bản dịch của từ Sinnet trong tiếng Việt

Sinnet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinnet (Noun)

sˈɪnɪt
sˈɪnɪt
01

Dây thừng bện ở dạng phẳng, tròn hoặc vuông, được làm từ ba đến chín dây và dùng làm thảm, dây buộc, v.v.

Braided cordage in flat round or square form made from three to nine cords and used for making mats lashings etc.

Ví dụ

The artist used sinnet to create a unique wall hanging in 2023.

Nghệ sĩ đã sử dụng sinnet để tạo ra một bức tranh độc đáo vào năm 2023.

Many people do not know how to weave sinnet properly.

Nhiều người không biết cách đan sinnet một cách chính xác.

Is sinnet commonly used in social crafts at community events?

Sinnet có được sử dụng phổ biến trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinnet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinnet

Không có idiom phù hợp