Bản dịch của từ Sit over trong tiếng Việt
Sit over

Sit over (Verb)
They sit over the table during family dinners every Sunday.
Họ ngồi bên bàn trong các bữa tối gia đình mỗi Chủ nhật.
She does not sit over the couch when friends visit.
Cô ấy không ngồi trên ghế sofa khi bạn bè đến thăm.
Do you sit over the park bench to relax?
Bạn có ngồi trên ghế công viên để thư giãn không?
Students often sit over their peers during group discussions in class.
Học sinh thường ngồi trên bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
Teachers do not sit over students when they present their projects.
Giáo viên không ngồi trên học sinh khi họ trình bày dự án.
Do you think leaders should sit over their teams during meetings?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo nên ngồi trên đội của họ trong các cuộc họp không?
Many people sit over coffee at cafes for hours every weekend.
Nhiều người ngồi uống cà phê ở quán trong nhiều giờ mỗi cuối tuần.
They do not sit over discussions about social issues for too long.
Họ không ngồi thảo luận về các vấn đề xã hội quá lâu.
Do friends sit over lunch to talk about their lives often?
Bạn bè có ngồi ăn trưa để nói chuyện về cuộc sống thường xuyên không?