Bản dịch của từ Site content trong tiếng Việt
Site content
Noun [U/C]

Site content(Noun)
sˈaɪt kˈɑntɛnt
sˈaɪt kˈɑntɛnt
Ví dụ
Ví dụ
03
Thông tin được cung cấp hoặc xuất bản trên một trang web nhất định.
The information that is provided or published on a particular website.
Ví dụ
