Bản dịch của từ Sizzling trong tiếng Việt
Sizzling

Sizzling (Verb)
The meat was sizzling on the grill at the barbecue party.
Thịt đang sôi sục trên lò nướng tại buổi tiệc nướng.
The oil in the pan sizzled loudly as the chef cooked.
Dầu trong chảo sôi lớn khi đầu bếp nấu.
The sausages sizzled in the hot pan, releasing a delicious aroma.
Xúc xích sôi trong chảo nóng, phát ra mùi thơm ngon.
The chef was sizzling the steaks on the grill.
Đầu bếp đang chiên nướng những miếng thịt bò trên lò.
The sizzling sound of the food cooking filled the room.
Âm thanh xèo xèo của thức ăn đang nấu lên làm đầy căn phòng.
At the social gathering, they sizzled sausages on the barbecue.
Tại buổi tụ tập xã hội, họ đã chiên nướng xúc xích trên lò nướng.
Sizzling (Adjective)
The sizzling bacon filled the kitchen with a delicious aroma.
Thịt ba rọi nóng hổi lan tỏa mùi thơm ngon.
The sizzling sound of the grill attracted hungry customers to the restaurant.
Âm thanh xèo xèo của lò nướng thu hút khách hàng đói.
The sizzling hot weather made everyone seek refuge in the shade.
Thời tiết nóng bức khiến mọi người tìm nơi trú ẩn trong bóng mát.
The sizzling debate on social media sparked heated discussions.
Cuộc tranh luận nảy lửa trên mạng xã hội gây ra những cuộc thảo luận sôi nổi.
The sizzling summer protest attracted a large crowd of demonstrators.
Cuộc biểu tình nóng bỏng mùa hè thu hút một đám đông lớn người biểu tình.
The sizzling tension between the two social groups reached its peak.
Sự căng thẳng nóng bỏng giữa hai nhóm xã hội đạt đến đỉnh điểm của nó.
Sizzling (Adverb)
The debate was sizzling with passionate arguments.
Cuộc tranh luận nóng bỏng với những lập luận đam mê.
The protest march sizzled through the city streets.
Cuộc diễu hành biểu tình nổi bật qua các con phố thành phố.
The social media campaign sizzled with viral content.
Chiến dịch truyền thông xã hội nổi bật với nội dung lan truyền.
Họ từ
"Sizzling" là một tính từ mô tả âm thanh và trạng thái của đồ vật khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, thường được dùng để chỉ thực phẩm đang được nấu chín, phát ra âm thanh xèo xèo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "sizzling" còn có thể gợi thêm yếu tố hài hước hay sự kịch tính hơn trong ngữ cảnh nhất định.
Từ "sizzling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sīgan", có nghĩa là "kêu", "thét", hay "xì xèo". Nguồn gốc Latin của từ này có thể được liên kết với "sibilare", nghĩa là "phát ra âm thanh nhẹ" hoặc "whistle". Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ việc chỉ âm thanh phát ra trong quá trình nấu chín thực phẩm sang nghĩa hiện tại mô tả cảm giác nhiệt độ cao, gây ấn tượng mạnh mẽ với cảm giác về mùi vị và sự hấp dẫn trong ẩm thực.
Từ "sizzling" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong nội dung liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được dùng để miêu tả âm thanh hoặc trạng thái của thực phẩm khi nấu ăn. Trong văn nói và viết, nó thường thể hiện cảm giác mạnh mẽ hoặc sự hấp dẫn. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "sizzling" thường xuất hiện trong ẩm thực, quảng cáo thực phẩm, và các tình huống mô tả sự phấn khích hoặc năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
