Bản dịch của từ Sizzling trong tiếng Việt

Sizzling

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sizzling (Verb)

sˈɪzəlɪŋ
sˈɪzlɪŋ
01

Tạo ra âm thanh xèo xèo như tiếng nước chảy trên bề mặt nóng.

To make a hissing sound like that of water on a hot surface.

Ví dụ

The meat was sizzling on the grill at the barbecue party.

Thịt đang sôi sục trên lò nướng tại buổi tiệc nướng.

The oil in the pan sizzled loudly as the chef cooked.

Dầu trong chảo sôi lớn khi đầu bếp nấu.

The sausages sizzled in the hot pan, releasing a delicious aroma.

Xúc xích sôi trong chảo nóng, phát ra mùi thơm ngon.

02

Nấu bằng nhiệt trực tiếp.

To cook by direct heat.

Ví dụ

The chef was sizzling the steaks on the grill.

Đầu bếp đang chiên nướng những miếng thịt bò trên lò.

The sizzling sound of the food cooking filled the room.

Âm thanh xèo xèo của thức ăn đang nấu lên làm đầy căn phòng.

At the social gathering, they sizzled sausages on the barbecue.

Tại buổi tụ tập xã hội, họ đã chiên nướng xúc xích trên lò nướng.

Sizzling (Adjective)

sˈɪzəlɪŋ
sˈɪzlɪŋ
01

Tạo ra tiếng rít khi chiên hoặc nấu ăn.

Making a hissing sound when frying or cooking.

Ví dụ

The sizzling bacon filled the kitchen with a delicious aroma.

Thịt ba rọi nóng hổi lan tỏa mùi thơm ngon.

The sizzling sound of the grill attracted hungry customers to the restaurant.

Âm thanh xèo xèo của lò nướng thu hút khách hàng đói.

The sizzling hot weather made everyone seek refuge in the shade.

Thời tiết nóng bức khiến mọi người tìm nơi trú ẩn trong bóng mát.

02

Rất nóng hoặc dữ dội.

Very hot or intense.

Ví dụ

The sizzling debate on social media sparked heated discussions.

Cuộc tranh luận nảy lửa trên mạng xã hội gây ra những cuộc thảo luận sôi nổi.

The sizzling summer protest attracted a large crowd of demonstrators.

Cuộc biểu tình nóng bỏng mùa hè thu hút một đám đông lớn người biểu tình.

The sizzling tension between the two social groups reached its peak.

Sự căng thẳng nóng bỏng giữa hai nhóm xã hội đạt đến đỉnh điểm của nó.

Sizzling (Adverb)

sˈɪzəlɪŋ
sˈɪzlɪŋ
01

Một cách rất nóng hoặc mãnh liệt.

In a very hot or intense manner.

Ví dụ

The debate was sizzling with passionate arguments.

Cuộc tranh luận nóng bỏng với những lập luận đam mê.

The protest march sizzled through the city streets.

Cuộc diễu hành biểu tình nổi bật qua các con phố thành phố.

The social media campaign sizzled with viral content.

Chiến dịch truyền thông xã hội nổi bật với nội dung lan truyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sizzling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The rich aroma of pancetta and the sight of creamy sauce coming together was pure magic [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Sizzling

Không có idiom phù hợp