Bản dịch của từ Skein trong tiếng Việt
Skein
Skein (Noun)
She bought a skein of colorful yarn for her knitting project.
Cô ấy đã mua một cuộn sợi len màu sắc cho dự án đan của mình.
He couldn't find the skein he needed for his crochet design.
Anh ấy không thể tìm thấy cuộn sợi mà anh ấy cần cho thiết kế móc của mình.
Did you see the skein of thread on sale at the store?
Bạn đã thấy cuộn sợi trên quầy hàng giảm giá ở cửa hàng chưa?
The skein of geese flew in a V formation.
Đàn ngỗng bay theo hình V.
There was no skein of swans in the sky today.
Hôm nay trời không có đàn thiên nga.
Did you see the skein of wild geese flying overhead?
Bạn đã thấy đàn ngỗng hoang bay trên đầu chưa?
Họ từ
Skein là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ một cuộn chỉ hoặc sợi, đặc biệt là trong bối cảnh dệt may. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "escaigne" và được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, skein có thể chỉ một cách thể hiện vật lý của sợi đã cuộn lại, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một chuỗi sự kiện hoặc ý tưởng có liên quan. Tuy nhiên, nghĩa gốc của từ vẫn nhất quán qua cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "skein" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escaigne", có nghĩa là cuộn chỉ hoặc sợi chỉ. Tiếng Latin tương ứng là "sagina", mang nghĩa đĩa hay sợi chỉ cuộn. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ những cuộn sợi, thường là sợi len hoặc tơ. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên nhưng mở rộng để mô tả các mẫu hình hoặc cấu trúc phức tạp, thường liên quan đến những cái gì dính lại với nhau.
Từ "skein" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề dệt may hoặc sinh vật học. Ngoài ra, "skein" còn được sử dụng phổ biến trong văn chương và nghệ thuật để chỉ sự rối rắm, phức tạp của mối quan hệ hay ý tưởng. Từ này thể hiện một hình ảnh sinh động, thường được dùng để mô tả sự gắn kết của các yếu tố khác nhau trong một tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp