Bản dịch của từ Skewing trong tiếng Việt
Skewing
Skewing (Verb)
Media can skew public opinion about social issues like poverty.
Truyền thông có thể làm lệch ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
The report does not skew the statistics on education inequality.
Báo cáo không làm lệch các số liệu về bất bình đẳng giáo dục.
How is social media skewing perceptions of mental health?
Mạng xã hội đang làm lệch nhận thức về sức khỏe tâm thần như thế nào?
Skewing (Idiom)
Làm lệch kết quả: làm cho kết quả có độ lệch hoặc độ lệch cụ thể.
Skewing the results causing the results to have a particular bias or slant.
The survey's design is skewing the results towards younger participants.
Thiết kế khảo sát đang làm lệch kết quả về phía người tham gia trẻ.
The data is not skewing the results in favor of any group.
Dữ liệu không làm lệch kết quả theo hướng có lợi cho nhóm nào.
Is media coverage skewing the results of public opinion polls?
Phân tích truyền thông có đang làm lệch kết quả của các cuộc khảo sát công chúng không?
Họ từ
Từ "skewing" trong tiếng Anh chỉ việc làm sai lệch hoặc biến dạng một cái gì đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê để mô tả việc phân phối dữ liệu không đồng đều. Trong tiếng Anh Anh, "skewing" có thể mang nghĩa gần như tương tự, nhưng thường nhấn mạnh tính chất vật lý của việc vặn vẹo hoặc làm lệch. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách thức sử dụng.
Từ "skewing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "skew", được bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "esquiver", có nghĩa là "tránh né" hoặc "lảng tránh". Tiếng Latin "exquire" cũng có liên quan với ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "skewing" chỉ việc làm biến dạng hoặc lệch lạc dữ liệu hoặc hình ảnh, thường ám chỉ đến hành động ảnh hưởng đến kết quả một cách không đúng đắn hoặc không công bằng. Sự dịch chuyển trong nghĩa từ phản ánh sự phát triển từ khái niệm tránh né sang việc thay đổi hình thức một cách có chủ ý.
Từ "skewing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến số liệu thống kê, phân tích dữ liệu và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "skewing" còn được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội để chỉ sự thiên lệch hoặc biến dạng trong các dữ liệu, làm ảnh hưởng đến độ chính xác của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp