Bản dịch của từ Skewing trong tiếng Việt
Skewing

Skewing(Verb)
Skewing(Idiom)
Làm lệch kết quả: làm cho kết quả có độ lệch hoặc độ lệch cụ thể.
Skewing the results causing the results to have a particular bias or slant.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "skewing" trong tiếng Anh chỉ việc làm sai lệch hoặc biến dạng một cái gì đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê để mô tả việc phân phối dữ liệu không đồng đều. Trong tiếng Anh Anh, "skewing" có thể mang nghĩa gần như tương tự, nhưng thường nhấn mạnh tính chất vật lý của việc vặn vẹo hoặc làm lệch. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách thức sử dụng.
Từ "skewing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "skew", được bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "esquiver", có nghĩa là "tránh né" hoặc "lảng tránh". Tiếng Latin "exquire" cũng có liên quan với ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "skewing" chỉ việc làm biến dạng hoặc lệch lạc dữ liệu hoặc hình ảnh, thường ám chỉ đến hành động ảnh hưởng đến kết quả một cách không đúng đắn hoặc không công bằng. Sự dịch chuyển trong nghĩa từ phản ánh sự phát triển từ khái niệm tránh né sang việc thay đổi hình thức một cách có chủ ý.
Từ "skewing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến số liệu thống kê, phân tích dữ liệu và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "skewing" còn được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội để chỉ sự thiên lệch hoặc biến dạng trong các dữ liệu, làm ảnh hưởng đến độ chính xác của thông tin.
Họ từ
Từ "skewing" trong tiếng Anh chỉ việc làm sai lệch hoặc biến dạng một cái gì đó, thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê để mô tả việc phân phối dữ liệu không đồng đều. Trong tiếng Anh Anh, "skewing" có thể mang nghĩa gần như tương tự, nhưng thường nhấn mạnh tính chất vật lý của việc vặn vẹo hoặc làm lệch. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách thức sử dụng.
Từ "skewing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "skew", được bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "esquiver", có nghĩa là "tránh né" hoặc "lảng tránh". Tiếng Latin "exquire" cũng có liên quan với ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "skewing" chỉ việc làm biến dạng hoặc lệch lạc dữ liệu hoặc hình ảnh, thường ám chỉ đến hành động ảnh hưởng đến kết quả một cách không đúng đắn hoặc không công bằng. Sự dịch chuyển trong nghĩa từ phản ánh sự phát triển từ khái niệm tránh né sang việc thay đổi hình thức một cách có chủ ý.
Từ "skewing" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến số liệu thống kê, phân tích dữ liệu và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "skewing" còn được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội để chỉ sự thiên lệch hoặc biến dạng trong các dữ liệu, làm ảnh hưởng đến độ chính xác của thông tin.
