Bản dịch của từ Skiascope trong tiếng Việt
Skiascope

Skiascope (Noun)
Nhãn khoa = kính soi võng mạc. bây giờ hiếm.
Ophthalmology retinoscope now rare.
The skiascope was used in the 1990s for eye exams.
Skiascope đã được sử dụng trong những năm 1990 cho các bài kiểm tra mắt.
Many doctors no longer use the skiascope in their practices.
Nhiều bác sĩ không còn sử dụng skiascope trong thực hành của họ.
Is the skiascope still effective for diagnosing vision problems?
Liệu skiascope vẫn hiệu quả trong việc chẩn đoán vấn đề thị lực không?
Thuốc. một thiết bị sơ khai để thu được hình ảnh tia x tức thời của các vật thể (một dạng huỳnh quang). so sánh "skikography". bây giờ là lịch sử.
Medicine an early apparatus for obtaining instantaneous xray images of objects a form of fluoroscope compare skiagraphy now historical.
The skiascope helped doctors see inside patients quickly during surgeries.
Skiascope giúp bác sĩ nhìn bên trong bệnh nhân nhanh chóng trong phẫu thuật.
Many hospitals do not use the skiascope anymore for X-ray imaging.
Nhiều bệnh viện không còn sử dụng skiascope nữa để chụp X-quang.
Did the skiascope improve medical diagnoses in the early 20th century?
Skiascope có cải thiện chẩn đoán y khoa vào đầu thế kỷ 20 không?
Skiascope là một thiết bị y tế được sử dụng chủ yếu trong nhãn khoa để kiểm tra tật khúc xạ của mắt. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý chiếu sáng và phản xạ ánh sáng từ mắt, giúp bác sĩ đo lường sự khúc xạ ánh sáng và xác định các vấn đề thị lực. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong cách phát âm và viết. Sử dụng chính của skiascope chủ yếu nằm trong lĩnh vực kiểm tra thị lực và chỉnh sửa tật khúc xạ.
Từ "skiascope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "skia" có nghĩa là "bóng" và "skopein" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Từ này được hình thành trong cuối thế kỷ 19, được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả thiết bị giúp kiểm tra sự bất thường trong mắt thông qua sự khác biệt về độ sáng. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến việc quan sát màu sắc và độ sáng, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và ứng dụng thực tiễn trong ngành nhãn khoa.
Từ "skiascope" ít khi xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực y tế, cụ thể là nhãn khoa, sử dụng để mô tả thiết bị kiểm tra thị lực. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu khoa học, khi thảo luận về phương pháp kiểm tra tầm nhìn và các ứng dụng liên quan đến sức khỏe mắt.