Bản dịch của từ Skiascope trong tiếng Việt

Skiascope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skiascope (Noun)

01

Nhãn khoa = kính soi võng mạc. bây giờ hiếm.

Ophthalmology retinoscope now rare.

Ví dụ

The skiascope was used in the 1990s for eye exams.

Skiascope đã được sử dụng trong những năm 1990 cho các bài kiểm tra mắt.

Many doctors no longer use the skiascope in their practices.

Nhiều bác sĩ không còn sử dụng skiascope trong thực hành của họ.

Is the skiascope still effective for diagnosing vision problems?

Liệu skiascope vẫn hiệu quả trong việc chẩn đoán vấn đề thị lực không?

02

Thuốc. một thiết bị sơ khai để thu được hình ảnh tia x tức thời của các vật thể (một dạng huỳnh quang). so sánh "skikography". bây giờ là lịch sử.

Medicine an early apparatus for obtaining instantaneous xray images of objects a form of fluoroscope compare skiagraphy now historical.

Ví dụ

The skiascope helped doctors see inside patients quickly during surgeries.

Skiascope giúp bác sĩ nhìn bên trong bệnh nhân nhanh chóng trong phẫu thuật.

Many hospitals do not use the skiascope anymore for X-ray imaging.

Nhiều bệnh viện không còn sử dụng skiascope nữa để chụp X-quang.

Did the skiascope improve medical diagnoses in the early 20th century?

Skiascope có cải thiện chẩn đoán y khoa vào đầu thế kỷ 20 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skiascope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skiascope

Không có idiom phù hợp