Bản dịch của từ Skiff trong tiếng Việt

Skiff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skiff (Noun)

skɪf
skˈɪf
01

Thuyền chèo nhẹ hoặc thuyền chèo, thường dành cho một người.

A light rowing boat or sculling boat, typically for one person.

Ví dụ

I rowed a skiff on the lake during our family picnic.

Tôi đã chèo một chiếc thuyền nhỏ trên hồ trong buổi picnic gia đình.

They did not use a skiff for the community event last year.

Họ đã không sử dụng thuyền nhỏ cho sự kiện cộng đồng năm ngoái.

02

Một đợt tuyết rơi hoặc tuyết phủ nhẹ.

A flurry or light covering of snow.

Ví dụ

The skiff covered the park during last December's unexpected snowfall.

Lớp tuyết nhẹ phủ lên công viên trong trận tuyết rơi bất ngờ tháng 12.

There was no skiff on the streets last winter in New York.

Không có lớp tuyết nhẹ nào trên đường phố New York mùa đông năm ngoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skiff/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.