Bản dịch của từ Skin graft trong tiếng Việt

Skin graft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin graft (Noun)

skɪn gɹæft
skɪn gɹæft
01

Một mảnh da lấy từ một phần của cơ thể và được cấy ghép sang một phần khác.

A piece of skin taken from one part of the body and transplanted to another part.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thủ tục phẫu thuật liên quan đến việc cấy ghép mô vào khu vực bị thương.

Surgical procedure that involves transplantation of tissue to a wounded area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tissue được cấy ghép trong một thủ thuật như vậy.

The tissue that is transplanted in such a procedure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skin graft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin graft

Không có idiom phù hợp