Bản dịch của từ Skin tag trong tiếng Việt
Skin tag

Skin tag (Noun)
She had a skin tag removed last week at the clinic.
Cô ấy đã cắt bỏ một khối u da tuần trước tại phòng khám.
Many people do not find skin tags concerning or harmful.
Nhiều người không thấy khối u da là đáng lo ngại hoặc có hại.
Do skin tags require medical attention for removal?
Khối u da có cần sự chăm sóc y tế để loại bỏ không?
I noticed a skin tag on my neck last week.
Tôi nhận thấy một u da trên cổ tuần trước.
Many people do not worry about skin tags at all.
Nhiều người không lo lắng về u da chút nào.
She had a skin tag on her neck from her necklace rubbing.
Cô ấy có một nốt da ở cổ do dây chuyền cọ vào.
He does not want to remove his skin tag from his armpit.
Anh ấy không muốn loại bỏ nốt da ở nách.
Do skin tags often occur in areas of skin friction?
Nốt da có thường xuất hiện ở những vùng da cọ xát không?
Many people have skin tags under their arms or on their neck.
Nhiều người có thịt thừa dưới cánh tay hoặc trên cổ.
She does not want to remove her skin tags for now.
Cô ấy không muốn loại bỏ thịt thừa của mình vào lúc này.
Many people have skin tags that are harmless and do not bother them.
Nhiều người có mụn thịt không gây hại và không làm phiền họ.
Skin tags do not affect social interactions or personal relationships significantly.
Mụn thịt không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội hoặc mối quan hệ cá nhân.
Do skin tags require treatment if they become painful or irritated?
Mụn thịt có cần điều trị nếu chúng trở nên đau hoặc kích ứng không?
Many people have skin tags that are completely harmless and painless.
Nhiều người có nốt ruồi trên da hoàn toàn vô hại và không đau.
Skin tags do not always need treatment unless they cause discomfort.
Nốt ruồi trên da không phải lúc nào cũng cần điều trị trừ khi gây khó chịu.