Bản dịch của từ Skin tag trong tiếng Việt

Skin tag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin tag (Noun)

skˈɪn tˈæɡ
skˈɪn tˈæɡ
01

Một khối u nhỏ, lành tính của da mà treo lơ lửng khỏi cơ thể.

A small, benign growth of skin that hangs off the body.

Ví dụ

She had a skin tag removed last week at the clinic.

Cô ấy đã cắt bỏ một khối u da tuần trước tại phòng khám.

Many people do not find skin tags concerning or harmful.

Nhiều người không thấy khối u da là đáng lo ngại hoặc có hại.

Do skin tags require medical attention for removal?

Khối u da có cần sự chăm sóc y tế để loại bỏ không?

I noticed a skin tag on my neck last week.

Tôi nhận thấy một u da trên cổ tuần trước.

Many people do not worry about skin tags at all.

Nhiều người không lo lắng về u da chút nào.

02

Một khối u mềm, có màu da thường xuất hiện ở những khu vực mà da cọ vào da.

A soft, flesh-colored growth that commonly appears in areas where skin rubs against skin.

Ví dụ

She had a skin tag on her neck from her necklace rubbing.

Cô ấy có một nốt da ở cổ do dây chuyền cọ vào.

He does not want to remove his skin tag from his armpit.

Anh ấy không muốn loại bỏ nốt da ở nách.

Do skin tags often occur in areas of skin friction?

Nốt da có thường xuất hiện ở những vùng da cọ xát không?

Many people have skin tags under their arms or on their neck.

Nhiều người có thịt thừa dưới cánh tay hoặc trên cổ.

She does not want to remove her skin tags for now.

Cô ấy không muốn loại bỏ thịt thừa của mình vào lúc này.

03

Nốt ruồi thường được coi là vô hại và có thể không cần điều trị trừ khi chúng trở nên kích thích hoặc đau.

Skin tags are often considered harmless and may not require any treatment unless they become irritated or painful.

Ví dụ

Many people have skin tags that are harmless and do not bother them.

Nhiều người có mụn thịt không gây hại và không làm phiền họ.

Skin tags do not affect social interactions or personal relationships significantly.

Mụn thịt không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội hoặc mối quan hệ cá nhân.

Do skin tags require treatment if they become painful or irritated?

Mụn thịt có cần điều trị nếu chúng trở nên đau hoặc kích ứng không?

Many people have skin tags that are completely harmless and painless.

Nhiều người có nốt ruồi trên da hoàn toàn vô hại và không đau.

Skin tags do not always need treatment unless they cause discomfort.

Nốt ruồi trên da không phải lúc nào cũng cần điều trị trừ khi gây khó chịu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skin tag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin tag

Không có idiom phù hợp