Bản dịch của từ Skin tag trong tiếng Việt

Skin tag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skin tag (Noun)

skˈɪn tˈæɡ
skˈɪn tˈæɡ
01

Một khối u nhỏ, lành tính của da mà treo lơ lửng khỏi cơ thể.

A small, benign growth of skin that hangs off the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khối u mềm, có màu da thường xuất hiện ở những khu vực mà da cọ vào da.

A soft, flesh-colored growth that commonly appears in areas where skin rubs against skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nốt ruồi thường được coi là vô hại và có thể không cần điều trị trừ khi chúng trở nên kích thích hoặc đau.

Skin tags are often considered harmless and may not require any treatment unless they become irritated or painful.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skin tag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skin tag

Không có idiom phù hợp