Bản dịch của từ Skinsuit trong tiếng Việt

Skinsuit

Noun [U/C]Verb

Skinsuit (Noun)

skˈɪnsuət
skˈɪnsuət
01

Trang phục làm bằng chất liệu mỏng vừa khít với cơ thể, đặc biệt được mặc bởi các vận động viên

A garment made of a thin material that fits very closely to the body, worn especially by athletes

Ví dụ

The professional cyclist wore a skinsuit during the race.

Vận động viên chuyên nghiệp mặc một bộ đồ bó sát khi đua.

The skinsuit helped the swimmer reduce drag in the water.

Bộ đồ bó sát giúp vận động viên bơi giảm lực cản trong nước.

Skinsuit (Verb)

skˈɪnsuət
skˈɪnsuət
01

Để thiết kế hoặc sản xuất như một bộ đồ da

To design or produce as a skinsuit

Ví dụ

The fashion designer skinsuits for athletes in the upcoming sports event.

Nhà thiết kế thời trang thiết kế trang phục như bộ đồ đồng phục cho các vận động viên tham gia sự kiện thể thao sắp tới.

The company skinsuits for performers at the annual charity gala.

Công ty sản xuất trang phục như bộ đồ đồng phục cho các nghệ sĩ biểu diễn tại buổi gala từ thiện hàng năm.

02

Để bọc trong hoặc như trong một lớp da hoặc các lớp da

To encase in or as in a skin or skins

Ví dụ

The team skinsuit the cyclist for the upcoming race.

Đội trang phục da cho người đạp xe cho cuộc đua sắp tới.

She skinsuits herself in confidence before the presentation.

Cô ấy trang phục da trong sự tự tin trước buổi thuyết trình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skinsuit

Không có idiom phù hợp