Bản dịch của từ Skinsuit trong tiếng Việt
Skinsuit

Skinsuit (Noun)
The professional cyclist wore a skinsuit during the race.
Vận động viên chuyên nghiệp mặc một bộ đồ bó sát khi đua.
The skinsuit helped the swimmer reduce drag in the water.
Bộ đồ bó sát giúp vận động viên bơi giảm lực cản trong nước.
Athletes prefer wearing skinsuits for aerodynamic advantages in competitions.
Các vận động viên thích mặc bộ đồ bó sát để có lợi thế về khí động học trong các cuộc thi.
Skinsuit (Verb)
The fashion designer skinsuits for athletes in the upcoming sports event.
Nhà thiết kế thời trang thiết kế trang phục như bộ đồ đồng phục cho các vận động viên tham gia sự kiện thể thao sắp tới.
The company skinsuits for performers at the annual charity gala.
Công ty sản xuất trang phục như bộ đồ đồng phục cho các nghệ sĩ biểu diễn tại buổi gala từ thiện hàng năm.
The designer skinsuits for dancers in the popular dance competition.
Nhà thiết kế thiết kế trang phục như bộ đồ đồng phục cho các vũ công trong cuộc thi nhảy phổ biến.
Để bọc trong hoặc như trong một lớp da hoặc các lớp da.
To encase in or as in a skin or skins.
The team skinsuit the cyclist for the upcoming race.
Đội trang phục da cho người đạp xe cho cuộc đua sắp tới.
She skinsuits herself in confidence before the presentation.
Cô ấy trang phục da trong sự tự tin trước buổi thuyết trình.
The company skinsuits their employees with professionalism.
Công ty trang phục da nhân viên của họ với sự chuyên nghiệp.
"Skinsuit" là một thuật ngữ chỉ loại trang phục ôm sát cơ thể, thường được làm từ chất liệu co giãn, nhằm tăng cường hiệu suất trong các môn thể thao như bơi lội và đua xe. Trong tiếng Anh Mỹ, "skinsuit" được sử dụng rộng rãi trong thể thao, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ "skintight suit". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu liên quan đến cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "skinsuit" có nguồn gốc từ hai thành phần: "skin" (da) và "suit" (bộ quần áo). "Skin" xuất phát từ tiếng Anh cổ "scinn" mang nghĩa da, trong khi "suit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "suite", chỉ một bộ trang phục. Thời gian qua, "skinsuit" chỉ những bộ trang phục ôm sát, thường được sử dụng trong thể thao hoặc hoạt động ngoài trời nhằm tối ưu hóa hiệu suất và giảm ma sát. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu về sự thoải mái và hiệu quả tối ưu trong các hoạt động thể chất.
Từ "skinsuit" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, trong các bối cảnh thể thao, đặc biệt là đua xe đạp hoặc thể thao dưới nước, "skinsuit" thường được đề cập để mô tả trang phục chuyên dụng giúp giảm sức cản và tối ưu hóa hiệu suất. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ thể thao và thiết kế trang phục.