Bản dịch của từ Skip out trong tiếng Việt
Skip out

Skip out (Verb)
She skipped out of the party before anyone noticed.
Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc trước khi ai nhận ra.
He never skips out on his responsibilities.
Anh ấy không bao giờ trốn tránh trách nhiệm của mình.
Did they skip out of the meeting to avoid confrontation?
Họ đã rời khỏi cuộc họp để tránh sự đối đầu chứ?
Skip out (Phrase)
She always skip out on group projects, which annoys her classmates.
Cô ấy luôn trốn tránh các dự án nhóm, làm phiền bạn cùng lớp.
He never skips out on attending social events organized by friends.
Anh ấy không bao giờ trốn tránh tham gia các sự kiện xã hội do bạn bè tổ chức.
Do you think it's acceptable to skip out on important family gatherings?
Bạn có nghĩ rằng việc trốn tránh các buổi tụ tập gia đình quan trọng là chấp nhận được không?
"Skip out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rời bỏ, bỏ lỡ trách nhiệm hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt ở Mỹ. Phiên bản Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ tương tự như "disappear" hay "abscond", nhưng "skip out" không phổ biến như vậy. Trong tình huống nói, "skip out" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu trách nhiệm.
Cụm từ "skip out" có nguồn gốc từ động từ "skip", xuất phát từ tiếng Latin "excipere", có nghĩa là "bỏ qua" hoặc "tránh". Nguyên nghĩa của "skip" là nhảy hoặc bỏ qua một điều gì đó, trong khi "out" làm tăng tính nhấn mạnh của hành động. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, "skip out" được dùng để chỉ hành động trốn tránh trách nhiệm hoặc rời khỏi một nơi nào đó một cách đột ngột, giữ nguyên nghĩa bỏ qua mà từ nguồn gốc đã thể hiện.
Cụm từ "skip out" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh không chính thức, khi diễn tả hành động rời khỏi một sự kiện hoặc nơi nào đó mà không thông báo hay không có dự định. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể không phổ biến trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Nói, và Viết, nhưng có khả năng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội hoặc hành vi cá nhân. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm việc "bỏ qua" một cuộc họp, sự kiện hoặc nhiệm vụ một cách đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp