Bản dịch của từ Skis trong tiếng Việt

Skis

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skis (Noun)

skˈiz
skˈiz
01

Những miếng gỗ, kim loại hoặc nhựa dài, hẹp uốn cong ở phía trước và được buộc chặt vào ủng để trượt tuyết.

Long narrow pieces of wood metal or plastic that curve up at the front and are fastened to boots for skiing.

Ví dụ

She bought new skis for the upcoming ski trip.

Cô ấy đã mua ván trượt mới cho chuyến đi trượt tuyết sắp tới.

He doesn't know how to use skis properly.

Anh ấy không biết cách sử dụng ván trượt một cách đúng đắn.

Do you have experience skiing with skis in the winter?

Bạn có kinh nghiệm trượt tuyết bằng ván trượt vào mùa đông không?

Dạng danh từ của Skis (Noun)

SingularPlural

Ski

Skis

Skis (Verb)

skˈiz
skˈiz
01

Để di chuyển trên ván trượt trên tuyết.

To move on skis over snow.

Ví dụ

She skis gracefully during the winter competition.

Cô ấy trượt tuyết một cách duyên dáng trong cuộc thi mùa đông.

He never skis because he dislikes cold weather.

Anh ấy không bao giờ trượt tuyết vì không thích thời tiết lạnh.

Do you know how to skis? It's a popular winter activity.

Bạn có biết cách trượt tuyết không? Đó là một hoạt động mùa đông phổ biến.

Dạng động từ của Skis (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ski

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skis

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skiing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skis

Không có idiom phù hợp