Bản dịch của từ Skitch trong tiếng Việt

Skitch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skitch (Verb)

skˈɪtʃ
skˈɪtʃ
01

Bám vào phía sau phương tiện cơ giới đang di chuyển để được kéo theo khi đi ván trượt, xe đạp, v.v.

Hold on to the back of a moving motor vehicle so as to be pulled along while riding a skateboard, bicycle, etc.

Ví dụ

He skitched on his friend's car for fun.

Anh ấy skitched trên xe của bạn mình để vui.

Skitching is a popular activity among teenagers in the neighborhood.

Skitching là một hoạt động phổ biến giữa thanh thiếu niên trong khu vực.

They skitch down the street after school every day.

Họ skitch dọc đường sau giờ học mỗi ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skitch

Không có idiom phù hợp