Bản dịch của từ Skydiver trong tiếng Việt
Skydiver
Noun [U/C]Noun [U]
Skydiver (Noun)
skˈaɪdɨvɚ
skˈaɪdɨvɚ
Ví dụ
The skydiver landed gracefully at the drop zone.
Người nhảy dù hạ cánh nhẹ nhàng tại khu vực nhảy.
The skydiver broke a record by jumping from 25,000 feet.
Người nhảy dù phá kỷ lục bằng cách nhảy từ 25.000 feet.
Skydiver (Noun Uncountable)
skˈaɪdɨvɚ
skˈaɪdɨvɚ
Ví dụ
Skydiver is a thrilling sport that involves jumping from planes.
Skydiver là một môn thể thao hồi hộp liên quan đến việc nhảy từ máy bay.
The skydiver enjoyed the breathtaking view as they descended slowly.
Người nhảy dù trên không hưởng thụ cảnh đẹp đến rụt rè khi họ giảm độ cao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skydiver
Không có idiom phù hợp