Bản dịch của từ Skydiver trong tiếng Việt

Skydiver

Noun [U/C]Noun [U]

Skydiver (Noun)

skˈaɪdɨvɚ
skˈaɪdɨvɚ
01

Một người nhảy dù như một môn thể thao hoặc để kiếm sống

A person who parachutes as a sport or for a living

Ví dụ

The skydiver landed gracefully at the drop zone.

Người nhảy dù hạ cánh nhẹ nhàng tại khu vực nhảy.

The skydiver broke a record by jumping from 25,000 feet.

Người nhảy dù phá kỷ lục bằng cách nhảy từ 25.000 feet.

Skydiver (Noun Uncountable)

skˈaɪdɨvɚ
skˈaɪdɨvɚ
01

Hoạt động nhảy ra khỏi máy bay và rơi tự do trên bầu trời trước khi triển khai dù

The activity of jumping out of an aircraft and falling freely through the sky before deploying a parachute

Ví dụ

Skydiver is a thrilling sport that involves jumping from planes.

Skydiver là một môn thể thao hồi hộp liên quan đến việc nhảy từ máy bay.

The skydiver enjoyed the breathtaking view as they descended slowly.

Người nhảy dù trên không hưởng thụ cảnh đẹp đến rụt rè khi họ giảm độ cao.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skydiver

Không có idiom phù hợp