Bản dịch của từ Skydiver trong tiếng Việt
Skydiver

Skydiver (Noun)
The skydiver landed gracefully at the drop zone.
Người nhảy dù hạ cánh nhẹ nhàng tại khu vực nhảy.
The skydiver broke a record by jumping from 25,000 feet.
Người nhảy dù phá kỷ lục bằng cách nhảy từ 25.000 feet.
The skydiver's parachute opened smoothly during the free fall.
Dù nhảy mở dù một cách nhẹ nhàng trong quãng thời gian rơi tự do.
Skydiver (Noun Uncountable)
Skydiver is a thrilling sport that involves jumping from planes.
Skydiver là một môn thể thao hồi hộp liên quan đến việc nhảy từ máy bay.
The skydiver enjoyed the breathtaking view as they descended slowly.
Người nhảy dù trên không hưởng thụ cảnh đẹp đến rụt rè khi họ giảm độ cao.
Many people find skydiving to be an exhilarating and unforgettable experience.
Nhiều người thấy nhảy dù là một trải nghiệm đầy sảng khoái và khó quên.
Họ từ
Skydiver là danh từ chỉ người tham gia hoạt động nhảy từ máy bay và rơi tự do trước khi mở dù. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "parachutist" cũng thường được sử dụng để chỉ những người nhảy dù, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "skydiver" là thuật ngữ chính. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở sự ưa chuộng hơn là sự thay đổi về nghĩa.
Từ "skydiver" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sky" (bầu trời) và "diver" (người nhảy). "Sky" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "skÿ" có nghĩa là bầu trời hay không gian mở, trong khi "diver" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divertere", nghĩa là nhảy xuống hoặc rời khỏi. Từ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của thể thao nhảy dù, nơi người tham gia thực hiện các cú nhảy từ độ cao lớn, nhấn mạnh sự liên kết giữa không gian và hoạt động thể chất.
Từ "skydiver" (người nhảy dù) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi đề tài liên quan đến thể thao mạo hiểm hoặc hoạt động ngoài trời. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong những cuộc thảo luận về du lịch, thể thao kỳ thú, hoặc trong các tài liệu về an toàn bay. Từ ngữ này phản ánh một hoạt động có tính chất phiêu lưu và đòi hỏi kĩ năng, sức bền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

