Bản dịch của từ Slunk trong tiếng Việt

Slunk

Noun [U/C] Verb

Slunk (Noun)

sləŋk
sləŋk
01

Một con vật, đặc biệt là một con bê, sinh non hoặc bị sẩy thai.

An animal, especially a calf, born prematurely or abortively.

Ví dụ

The farmer was saddened by the loss of a slunk calf.

Nông dân buồn bã vì mất một con bê slunk.

The slunk was buried in a quiet corner of the pasture.

Con bê slunk được chôn ở một góc yên tĩnh của đồng cỏ.

The vet examined the slunk to determine the cause of death.

Bác sĩ thú y kiểm tra con bê slunk để xác định nguyên nhân tử vong.

Slunk (Verb)

sləŋk
sləŋk
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của slink.

Simple past and past participle of slink.

Ví dụ

She slunk away from the party unnoticed.

Cô ấy lẻn đi từ buổi tiệc mà không ai để ý.

He slunk out of the meeting early to avoid confrontation.

Anh ấy lẻn ra khỏi cuộc họp sớm để tránh xung đột.

The cat slunk into the room stealthily.

Con mèo lẻn vào phòng một cách lặng lẽ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slunk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slunk

Không có idiom phù hợp