Bản dịch của từ Slunk trong tiếng Việt
Slunk
Slunk (Noun)
Một con vật, đặc biệt là một con bê, sinh non hoặc bị sẩy thai.
An animal, especially a calf, born prematurely or abortively.
The farmer was saddened by the loss of a slunk calf.
Nông dân buồn bã vì mất một con bê slunk.
The slunk was buried in a quiet corner of the pasture.
Con bê slunk được chôn ở một góc yên tĩnh của đồng cỏ.
Slunk (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của slink
Simple past and past participle of slink
She slunk away from the party unnoticed.
Cô ấy lẻn đi từ buổi tiệc mà không ai để ý.
He slunk out of the meeting early to avoid confrontation.
Anh ấy lẻn ra khỏi cuộc họp sớm để tránh xung đột.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp