Bản dịch của từ Slunk trong tiếng Việt
Slunk

Slunk (Noun)
Một con vật, đặc biệt là một con bê, sinh non hoặc bị sẩy thai.
An animal, especially a calf, born prematurely or abortively.
The farmer was saddened by the loss of a slunk calf.
Nông dân buồn bã vì mất một con bê slunk.
The slunk was buried in a quiet corner of the pasture.
Con bê slunk được chôn ở một góc yên tĩnh của đồng cỏ.
The vet examined the slunk to determine the cause of death.
Bác sĩ thú y kiểm tra con bê slunk để xác định nguyên nhân tử vong.
Slunk (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của slink.
Simple past and past participle of slink.
She slunk away from the party unnoticed.
Cô ấy lẻn đi từ buổi tiệc mà không ai để ý.
He slunk out of the meeting early to avoid confrontation.
Anh ấy lẻn ra khỏi cuộc họp sớm để tránh xung đột.
The cat slunk into the room stealthily.
Con mèo lẻn vào phòng một cách lặng lẽ.
Họ từ
Từ "slunk" là quá khứ của động từ "slink", có nghĩa là di chuyển một cách lén lút, âm thầm hoặc có phần nhút nhát. Từ này thường miêu tả hành động đi lại một cách rón rén hoặc trốn tránh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "slunk" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Slunk" thường được sử dụng trong văn phong miêu tả hoặc văn học để tạo ra cảm giác e dè hoặc lo lắng.
Từ "slunk" có nguồn gốc từ động từ cổ "slink", xuất phát từ tiếng Anh cổ "slyncan", có nghĩa là lẩn trốn hoặc di chuyển một cách lén lút. Rễ từ này có thể được liên kết với yếu tố "slync" trong ngữ nghĩa gợi ý của việc di chuyển không dễ nhận thấy. Trong lịch sử, từ "slunk" được sử dụng để chỉ hành vi trốn chạy hoặc tránh né, từ đó gắn liền với nghĩa hiện tại về hành động lén lút trong không gian hoặc xã hội.
Từ "slunk", với nghĩa là di chuyển lén lút hoặc vụng về, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện khi mô tả hành vi của nhân vật trong văn chương hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả hành động tránh né hoặc vụng về, như trong giao tiếp không chính thức hoặc văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp