Bản dịch của từ Small portion trong tiếng Việt
Small portion

Small portion (Noun)
Each person contributed a small portion to the charity event.
Mỗi người đã đóng góp một phần nhỏ cho sự kiện từ thiện.
The small portion of the budget was allocated for community projects.
Phần nhỏ của ngân sách được phân bổ cho các dự án cộng đồng.
The small portion of food left was shared among the hungry children.
Phần nhỏ thức ăn còn lại được chia sẻ cho các em nhỏ đói.
Small portion (Verb)
The charity organization will small portion the donations to different areas.
Tổ chức từ thiện sẽ chia nhỏ phần quyên góp cho các khu vực khác nhau.
The school will small portion the scholarship funds among deserving students.
Trường sẽ chia nhỏ phần quỹ học bổng cho sinh viên xứng đáng.
The community center aims to small portion resources for various projects.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu chia nhỏ tài nguyên cho các dự án khác nhau.
“Small portion” có nghĩa là một phần nhỏ hay lượng hạn chế của một cái gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc phân phối tài nguyên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, “small portion” có thể ám chỉ đến kích thước phục vụ trong các nhà hàng hoặc đặc trưng cho cách thức chế biến món ăn, thể hiện sự tiết chế hoặc kiểm soát lượng thức ăn.
Thuật ngữ "small portion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "portio", có nghĩa là "phần" hoặc "phân chia". Xuất hiện vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ của một tổng thể lớn hơn. Sự kết hợp giữa "small" (nhỏ) và "portion" (phần) làm nổi bật ý nghĩa về một phần được giới hạn về kích thước trong một bối cảnh cụ thể, phản ánh cách thức con người chia sẻ và tiêu thụ thực phẩm hoặc tài nguyên.
Cụm từ "small portion" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, dinh dưỡng và sức khỏe, phản ánh ý nghĩa của một lượng nhỏ thức ăn hoặc đồ uống. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả thành phần của một bữa ăn hoặc khuyến nghị về chế độ ăn uống. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nó thường nhằm nhấn mạnh sự hạn chế trong việc tiêu thụ hoặc quan điểm cá nhân về việc tiết chế lượng thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

