Bản dịch của từ Smell the roses trong tiếng Việt
Smell the roses
Smell the roses (Idiom)
During the picnic, we all smelled the roses and enjoyed nature.
Trong buổi dã ngoại, tất cả chúng tôi đều ngắm nhìn thiên nhiên.
She doesn't smell the roses while rushing to work every day.
Cô ấy không thưởng thức cuộc sống khi vội vàng đến công việc mỗi ngày.
Do you smell the roses when you walk in the park?
Bạn có thưởng thức cuộc sống khi đi bộ trong công viên không?
During the festival, many people smelled the roses and relaxed together.
Trong lễ hội, nhiều người đã ngừng lại và thư giãn cùng nhau.
They didn't smell the roses while planning their busy schedules.
Họ đã không dừng lại để tận hưởng trong khi lập kế hoạch bận rộn.
Do you think people often smell the roses in their daily lives?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường dừng lại để tận hưởng trong cuộc sống hàng ngày không?
Dành thời gian để trân trọng vẻ đẹp trong cuộc sống.
To take time to appreciate the beauty in life.
We should smell the roses during our community service project this weekend.
Chúng ta nên tận hưởng những điều đẹp đẽ trong dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này.
People often forget to smell the roses in their busy lives.
Mọi người thường quên tận hưởng những điều đẹp đẽ trong cuộc sống bận rộn.
Do you think we should smell the roses more often together?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tận hưởng những điều đẹp đẽ thường xuyên hơn không?
Cụm từ "smell the roses" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa bóng là "tận hưởng những điều nhỏ bé trong cuộc sống" hoặc "dành thời gian để thư giãn và chiêm nghiệm". Cụm từ này khuyến khích con người chú ý đến những điều đẹp đẽ xung quanh thay vì vội vàng chạy theo mục tiêu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ngữ nghĩa của cụm từ này; cả hai đều nhận thức về giá trị của việc sống chậm lại và đánh giá cao những điều giản dị.
Cụm từ "smell the roses" bắt nguồn từ văn hóa phương Tây, thể hiện ý nghĩa khuyến khích con người thưởng thức những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Mặc dù không có nguồn gốc Latin cụ thể, cách diễn đạt này mang tính biểu trưng, phản ánh truyền thống văn học và triết lý đề cao sự sống và thưởng thức cái đẹp. Cách sử dụng ngày nay nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chậm lại trong nhịp sống hối hả, nhằm gợi nhắc mọi người về giá trị của sự hiện hữu và những khoảnh khắc nhỏ quý giá trong cuộc sống.
Cụm từ "smell the roses" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó mang một ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ trong ngữ cảnh giao tiếp và văn học, thể hiện sự thưởng thức và tận hưởng những điều đơn giản trong cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý tích cực, phát triển cá nhân và sự chú ý trong khoảnh khắc, khuyến khích mọi người sống chậm lại và trân trọng những gì họ có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp