Bản dịch của từ Smiley trong tiếng Việt

Smiley

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smiley (Adjective)

smˈɑɪli
smˈɑɪli
01

Mỉm cười; vui vẻ.

Smiling cheerful.

Ví dụ

She always greets people with a smiley face.

Cô ấy luôn chào đón mọi người với khuôn mặt tươi cười.

The smiley emoji is commonly used in online conversations.

Biểu tượng cười tươi thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện trực tuyến.

His smiley demeanor makes everyone feel comfortable around him.

Thái độ tươi cười của anh ta khiến mọi người cảm thấy thoải mái xung quanh.

Smiley (Noun)

smˈɑɪli
smˈɑɪli
01

Biểu tượng tượng trưng cho khuôn mặt tươi cười được sử dụng trong giao tiếp bằng văn bản để biểu thị rằng người viết hài lòng hoặc nói đùa.

A symbol representing a smiling face that is used in written communication to indicate that the writer is pleased or joking.

Ví dụ

I added a smiley to my message to show I was joking.

Tôi đã thêm một biểu tượng cười vào tin nhắn của mình để cho thấy tôi đang đùa.

She always uses smileys in her social media posts to express happiness.

Cô ấy luôn sử dụng các biểu tượng cười trong các bài đăng trên mạng xã hội để thể hiện sự hạnh phúc.

The email from my friend had a smiley at the end.

Email từ bạn tôi có một biểu tượng cười ở cuối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smiley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smiley

Không có idiom phù hợp