Bản dịch của từ Smooth water trong tiếng Việt

Smooth water

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooth water(Noun)

smˈuð wˈɔtɚ
smˈuð wˈɔtɚ
01

Một vùng nước yên tĩnh và không có sóng hay rối loạn.

A body of water that is calm and free of waves or disturbances.

Ví dụ
02

Nước trong trẻo và có bề mặt nhẵn bóng, thường phản chiếu ánh sáng một cách dễ chịu.

Water that is clear and has a glassy surface, often reflecting light in a pleasing way.

Ví dụ
03

Nước chảy mượt mà không có sự xáo trộn, thường thấy trong các con sông hoặc suối.

Water that flows smoothly without turbulence, often found in rivers or streams.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh