Bản dịch của từ Smooth water trong tiếng Việt
Smooth water

Smooth water (Noun)
The lake was smooth water during the community picnic last Saturday.
Hồ nước rất êm dịu trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The river is not smooth water after the heavy rain last week.
Con sông không phải là nước êm sau cơn mưa lớn tuần trước.
Is the beach always smooth water for families to enjoy?
Biển có luôn là nước êm để các gia đình tận hưởng không?
The smooth water at Lake Tahoe attracts many tourists every summer.
Nước trong mát tại hồ Tahoe thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
The river's smooth water did not cause any accidents last year.
Nước trong của con sông không gây ra tai nạn nào năm ngoái.
Is the smooth water in Central Park safe for swimming?
Nước trong mát ở công viên Trung tâm có an toàn để bơi không?
Nước chảy mượt mà không có sự xáo trộn, thường thấy trong các con sông hoặc suối.
Water that flows smoothly without turbulence, often found in rivers or streams.
The river had smooth water, perfect for our community picnic.
Dòng sông có nước chảy êm, hoàn hảo cho buổi picnic cộng đồng.
The smooth water in the park does not attract many people.
Nước chảy êm ở công viên không thu hút nhiều người.
Is the water in the lake smooth enough for kayaking?
Nước trong hồ có đủ êm để chèo thuyền kayak không?
"Smooth water" đề cập đến bề mặt nước phẳng lặng, không có sóng hoặc gợn, thường xuất hiện trong điều kiện thời tiết yên tĩnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải, thể thao dưới nước hoặc khi mô tả cảnh quan thiên nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có dấu hiệu phân biệt rõ rệt về hình thức nói hoặc viết, nhưng ngữ cảnh địa lý có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong văn cảnh cụ thể.