Bản dịch của từ Smoothen trong tiếng Việt
Smoothen

Smoothen (Verb)
Giải quyết thành công (một vấn đề hoặc khó khăn)
Deal successfully with a problem or difficulty.
The community leaders smoothen conflicts during town meetings every month.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng giải quyết xung đột trong các cuộc họp hàng tháng.
They do not smoothen issues related to housing in the neighborhood.
Họ không giải quyết các vấn đề liên quan đến nhà ở trong khu vực.
How can we smoothen social tensions in our community events?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết căng thẳng xã hội trong các sự kiện cộng đồng?
The community center aims to smoothen the park's uneven pathways.
Trung tâm cộng đồng nhằm làm phẳng các lối đi không bằng phẳng trong công viên.
They do not smoothen the roads in our neighborhood regularly.
Họ không làm phẳng các con đường trong khu phố của chúng tôi thường xuyên.
Can we smoothen the surface of the community garden's soil?
Chúng ta có thể làm phẳng bề mặt đất của vườn cộng đồng không?
Dạng động từ của Smoothen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smoothen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smoothened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smoothened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smoothens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smoothening |
Họ từ
Từ "smoothen" có nghĩa là làm cho bề mặt trở nên mịn màng hơn hoặc giúp một quá trình trở nên dễ dàng và thoải mái hơn. Đây là một động từ có sự biến đổi nhỏ trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng "smooth" thường phổ biến hơn thay cho "smoothen". Cả hai cách dùng đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "smoothen" có thể ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "smoothen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "smooth" với hậu tố -en. Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thường được dùng để chuyển từ tính từ thành động từ trong ngôn ngữ. "Smooth" xuất phát từ tiếng Latin "smūth" có nghĩa là mịn màng, không gồ ghề. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình làm cho bề mặt trở nên phẳng phiu và dễ chịu hơn, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "smoothen" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh nói và viết liên quan đến các quá trình điều chỉnh, cải thiện bề mặt hoặc trải nghiệm. Trong các tình huống phổ biến, "smoothen" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, khoa học vật liệu, và trong các bài thuyết trình kỹ thuật. Tuy nhiên, trong tiếng Anh thông thường, thuật ngữ "smooth" thường được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp