Bản dịch của từ Smoothens trong tiếng Việt
Smoothens
Smoothens (Verb)
Good communication smoothens relationships among team members in a project.
Giao tiếp tốt làm mượt mà các mối quan hệ giữa các thành viên trong dự án.
Lack of trust smoothens the process of collaboration in social settings.
Thiếu lòng tin làm mượt mà quá trình hợp tác trong các tình huống xã hội.
How does effective teamwork smoothens interactions in a diverse group?
Làm thế nào mà làm việc nhóm hiệu quả làm mượt mà các tương tác trong một nhóm đa dạng?
Dạng động từ của Smoothens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smoothen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smoothened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smoothened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smoothens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smoothening |