Bản dịch của từ Smoothens trong tiếng Việt
Smoothens

Smoothens (Verb)
Good communication smoothens relationships among team members in a project.
Giao tiếp tốt làm mượt mà các mối quan hệ giữa các thành viên trong dự án.
Lack of trust smoothens the process of collaboration in social settings.
Thiếu lòng tin làm mượt mà quá trình hợp tác trong các tình huống xã hội.
How does effective teamwork smoothens interactions in a diverse group?
Làm thế nào mà làm việc nhóm hiệu quả làm mượt mà các tương tác trong một nhóm đa dạng?
Dạng động từ của Smoothens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smoothen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smoothened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smoothened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smoothens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smoothening |
Họ từ
Từ "smoothens" là động từ, có nghĩa là làm cho một bề mặt trở nên mịn màng hơn hoặc giảm bớt sự gồ ghề, không đồng nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, "smoothens" được sử dụng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh, phiên bản phổ biến hơn là "smooths". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ pháp; "smoothens" ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày so với "smooths", nhưng vẫn có thể được coi là chính xác trong một số ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "smoothens" xuất phát từ tiếng Anh cổ "smoðian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smōdan", có nghĩa là làm mịn. Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ gốc La-tinh "suavis", có nghĩa là ngọt ngào, êm dịu. Qua thời gian, "smoothens" đã phát triển nghĩa là làm cho bề mặt trở nên phẳng và đều, tạo cảm giác dễ chịu. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc cải thiện chất lượng và cảm giác của bề mặt.
Từ "smoothens" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình làm cho bề mặt hoặc trải nghiệm trở nên nhẹ nhàng hơn. Trong phần Nói và Viết, "smoothens" có thể được sử dụng để thảo luận về các chiến lược trong giao tiếp hoặc cách cải thiện các vấn đề, tuy nhiên, không phổ biến. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn cảnh kỹ thuật hoặc khoa học liên quan đến quy trình sản xuất hoặc cải tiến sản phẩm.