Bản dịch của từ Smoothens trong tiếng Việt

Smoothens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoothens (Verb)

smˈuðɪnz
smˈuðɪnz
01

Để làm cho một cái gì đó mịn màng hoặc mượt mà hơn.

To make something smooth or smoother.

Ví dụ

Good communication smoothens relationships among team members in a project.

Giao tiếp tốt làm mượt mà các mối quan hệ giữa các thành viên trong dự án.

Lack of trust smoothens the process of collaboration in social settings.

Thiếu lòng tin làm mượt mà quá trình hợp tác trong các tình huống xã hội.

How does effective teamwork smoothens interactions in a diverse group?

Làm thế nào mà làm việc nhóm hiệu quả làm mượt mà các tương tác trong một nhóm đa dạng?

Dạng động từ của Smoothens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smoothen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smoothened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smoothened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smoothens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smoothening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smoothens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoothens

Không có idiom phù hợp