Bản dịch của từ Snares trong tiếng Việt
Snares
Noun [U/C]

Snares (Noun)
snˈɛɹz
snˈɛɹz
01
Số nhiều của bẫy.
Plural of snare.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Snares (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snare | Snares |
Họ từ
Thuật ngữ "snares" được dịch là "bẫy" trong tiếng Việt, thường chỉ các thiết bị dùng để bắt động vật hoặc người. Trong tiếng Anh, từ này thuộc dạng danh từ số nhiều của "snare", chỉ ra rằng có nhiều bẫy. Trong không gian tiếng Anh, "snares" được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc, "snares" chỉ về một loại nhạc cụ, gây ra âm thanh khô và sắc bén, thường được sử dụng trong các bộ trống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snares
Không có idiom phù hợp