Bản dịch của từ Snare trong tiếng Việt

Snare

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snare(Noun)

snˈeə
ˈsnɛr
01

Một kế hoạch được thiết kế để đánh lừa hoặc bẫy ai đó.

A scheme designed to entrap or deceive someone

Ví dụ
02

Một cái bẫy để bắt động vật, thường bao gồm một đoạn dây hoặc dây thừng được buộc lại thành hình vòng.

A trap for capturing animals typically consisting of a noose of wire or cord

Ví dụ
03

Một thiết bị được sử dụng trong âm nhạc, đặc biệt là trong chơi trống, tạo ra âm thanh sắc nét.

A device used in music particularly in drumming which produces a sharp sound

Ví dụ

Snare(Verb)

snˈeə
ˈsnɛr
01

Một cái bẫy để bắt động vật, thường gồm một cái vòng dây hoặc dây thừng.

To catch or trap someone or something using a snare

Ví dụ
02

Một thiết bị sử dụng trong âm nhạc, đặc biệt là trong bộ gõ, tạo ra âm thanh sắc bén.

To entice or lure someone into a situation

Ví dụ
03

Một kế hoạch được thiết kế để bẫy hoặc lừa gạt ai đó

To take by surprise to capture quickly and effectively

Ví dụ