Bản dịch của từ Snarling trong tiếng Việt
Snarling
Snarling (Verb)
Gầm gừ hoặc nói một cách chắc chắn hoặc đe dọa.
To growl or speak in a surly or threatening manner.
The dog was snarling at the strangers in the park yesterday.
Con chó đang gầm gừ với những người lạ trong công viên hôm qua.
She is not snarling at her friends during the discussion.
Cô ấy không gầm gừ với bạn bè trong cuộc thảo luận.
Is he snarling at the other students in the classroom today?
Anh ấy có đang gầm gừ với các sinh viên khác trong lớp hôm nay không?
Dạng động từ của Snarling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snarl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snarled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snarled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snarls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snarling |
Snarling (Adjective)
Tạo ra âm thanh hung hãn điển hình của một con chó cáu kỉnh hoặc đe dọa.
Making an aggressive sound typical of a surly or threatening dog.
The snarling dog scared the children at the park yesterday.
Con chó gầm gừ đã làm trẻ em sợ hãi ở công viên hôm qua.
The dog is not snarling; it is friendly and playful.
Con chó không gầm gừ; nó thân thiện và vui vẻ.
Is that snarling sound coming from the dog next door?
Âm thanh gầm gừ đó có phải từ con chó bên cạnh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp