Bản dịch của từ Snarling trong tiếng Việt
Snarling

Snarling (Verb)
Gầm gừ hoặc nói một cách chắc chắn hoặc đe dọa.
To growl or speak in a surly or threatening manner.
The dog was snarling at the strangers in the park yesterday.
Con chó đang gầm gừ với những người lạ trong công viên hôm qua.
She is not snarling at her friends during the discussion.
Cô ấy không gầm gừ với bạn bè trong cuộc thảo luận.
Is he snarling at the other students in the classroom today?
Anh ấy có đang gầm gừ với các sinh viên khác trong lớp hôm nay không?
Dạng động từ của Snarling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snarl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snarled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snarled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snarls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snarling |
Snarling (Adjective)
Tạo ra âm thanh hung hãn điển hình của một con chó cáu kỉnh hoặc đe dọa.
Making an aggressive sound typical of a surly or threatening dog.
The snarling dog scared the children at the park yesterday.
Con chó gầm gừ đã làm trẻ em sợ hãi ở công viên hôm qua.
The dog is not snarling; it is friendly and playful.
Con chó không gầm gừ; nó thân thiện và vui vẻ.
Is that snarling sound coming from the dog next door?
Âm thanh gầm gừ đó có phải từ con chó bên cạnh không?
Họ từ
Từ "snarling" có nghĩa là phát ra âm thanh gừ gừ, thường liên quan đến trạng thái tức giận hoặc đe dọa của động vật, đặc biệt là chó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa các vùng miền. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả thái độ hoặc hành vi hung hãn của con người.
Từ "snarling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sneorlian", có nghĩa là phát ra âm thanh rên rỉ hoặc gầm gừ. Nguồn gốc Latin của nó có thể liên quan đến từ "snores", diễn tả các âm thanh khó chịu khi ngủ. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hành động của động vật, đặc biệt là chó, khi thể hiện sự tức giận hoặc phòng thủ. Ý nghĩa hiện tại của "snarling" phản ánh sự hung hăng hay căng thẳng trong cả ngữ cảnh động vật và con người.
Từ "snarling" thường xuất hiện trong bối cảnh khái niệm cảm xúc hoặc hành vi hung hăng, và có thể được sử dụng trong phần Đọc và Nghe của IELTS nhưng ít xuất hiện trong phần Viết và Nói. Trong các tình huống khác, "snarling" thường diễn tả tiếng gầm gừ của động vật, đặc biệt là chó trong trạng thái phòng vệ hoặc tức giận, cũng như có thể được áp dụng để mô tả hành vi của con người trong các tình huống căng thẳng. Từ này thể hiện sự sắc nét trong cảm xúc tiêu cực và sự đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp