Bản dịch của từ Sniffer trong tiếng Việt

Sniffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniffer (Noun)

snˈɪfɚ
snˈɪfəɹ
01

Một người đánh hơi cái gì đó.

A person who sniffs something.

Ví dụ

The sniffer detected the unusual smell at the crowded market yesterday.

Người ngửi đã phát hiện mùi lạ tại chợ đông người hôm qua.

The sniffer did not find any drugs in the school event.

Người ngửi không tìm thấy ma túy trong sự kiện trường học.

Did the sniffer alert the police about the strange odor?

Người ngửi có báo cảnh sát về mùi lạ không?

02

Mũi của một người.

A persons nose.

Ví dụ

The sniffer detected the scent of fresh pastries at the bakery.

Cái mũi phát hiện ra mùi bánh ngọt mới tại tiệm bánh.

The sniffer did not notice the smell of the old library.

Cái mũi không nhận ra mùi của thư viện cũ.

Did the sniffer catch the aroma of the coffee shop nearby?

Cái mũi có ngửi thấy mùi của quán cà phê gần đây không?

03

Một chương trình máy tính phát hiện và ghi lại nhiều loại thông tin bị hạn chế, đặc biệt là mật khẩu bí mật cần thiết để có quyền truy cập vào các tệp hoặc mạng.

A computer program that detects and records a variety of restricted information especially the secret passwords needed to gain access to files or networks.

Ví dụ

The sniffer found passwords on public Wi-Fi at Starbucks last week.

Chương trình sniffer đã tìm thấy mật khẩu trên Wi-Fi công cộng tại Starbucks tuần trước.

A sniffer cannot access private data without permission from users.

Một chương trình sniffer không thể truy cập dữ liệu riêng tư mà không có sự cho phép từ người dùng.

Did the sniffer capture any private messages during the event?

Chương trình sniffer đã ghi lại bất kỳ tin nhắn riêng tư nào trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sniffer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sniffer

Không có idiom phù hợp