Bản dịch của từ Sniffer trong tiếng Việt
Sniffer

Sniffer (Noun)
The sniffer detected the unusual smell at the crowded market yesterday.
Người ngửi đã phát hiện mùi lạ tại chợ đông người hôm qua.
The sniffer did not find any drugs in the school event.
Người ngửi không tìm thấy ma túy trong sự kiện trường học.
Did the sniffer alert the police about the strange odor?
Người ngửi có báo cảnh sát về mùi lạ không?
Mũi của một người.
A persons nose.
The sniffer detected the scent of fresh pastries at the bakery.
Cái mũi phát hiện ra mùi bánh ngọt mới tại tiệm bánh.
The sniffer did not notice the smell of the old library.
Cái mũi không nhận ra mùi của thư viện cũ.
Did the sniffer catch the aroma of the coffee shop nearby?
Cái mũi có ngửi thấy mùi của quán cà phê gần đây không?
Một chương trình máy tính phát hiện và ghi lại nhiều loại thông tin bị hạn chế, đặc biệt là mật khẩu bí mật cần thiết để có quyền truy cập vào các tệp hoặc mạng.
A computer program that detects and records a variety of restricted information especially the secret passwords needed to gain access to files or networks.
The sniffer found passwords on public Wi-Fi at Starbucks last week.
Chương trình sniffer đã tìm thấy mật khẩu trên Wi-Fi công cộng tại Starbucks tuần trước.
A sniffer cannot access private data without permission from users.
Một chương trình sniffer không thể truy cập dữ liệu riêng tư mà không có sự cho phép từ người dùng.
Did the sniffer capture any private messages during the event?
Chương trình sniffer đã ghi lại bất kỳ tin nhắn riêng tư nào trong sự kiện không?
Họ từ
Từ "sniffer" thường được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc phần mềm có khả năng thu thập thông tin mạng, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh mạng. Trong tiếng Anh, "sniffer" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp, "sniffer" có thể được hiểu là một công cụ hoặc ứng dụng phục vụ cho việc phân tích dữ liệu truyền tải trong mạng. Việc sử dụng từ này trong các tài liệu kỹ thuật thường liên quan đến mục tiêu giám sát và chẩn đoán.
Từ "sniffer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to sniff", có nghĩa là ngửi hoặc hít. "Sniff" xuất phát từ tiếng Trung Âu cổ "snüffen", có liên quan đến việc cảm nhận mùi qua mũi. Trong bối cảnh hiện đại, từ "sniffer" được sử dụng để chỉ những thiết bị hoặc phần mềm có khả năng theo dõi và phân tích lưu lượng dữ liệu, phản ánh một sự chuyển hướng từ nghĩa nguyên thủy liên quan đến khứu giác sang các ứng dụng công nghệ cao.
Từ "sniffer" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là liên quan đến mạng máy tính và bảo mật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài thi viết, nói, hay đọc, nhưng có thể thấy trong phần nghe khi thảo luận về các thiết bị và công cụ kỹ thuật. Ngoài ra, "sniffer" cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu và triển khai các giải pháp an ninh mạng, thường trong ngữ cảnh truy cập và phân tích dữ liệu mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp