Bản dịch của từ Snitcher trong tiếng Việt
Snitcher

Snitcher (Noun)
The snitcher reported the cheating incident to the teacher.
Người tố cáo báo cáo vụ việc gian lận cho giáo viên.
The snitcher revealed the identity of the shoplifter to the police.
Người tố cáo tiết lộ danh tính kẻ ăn cắp hàng hóa cho cảnh sát.
Nobody likes a snitcher who constantly informs on others.
Không ai thích một người tố cáo liên tục báo cáo về người khác.
Snitcher (Verb)
She decided to snitcher on her friend for cheating on the test.
Cô ấy quyết định báo cáo với cô giáo về việc bạn bè của cô ấy gian lận trong bài kiểm tra.
He snitchered to the police about the illegal activities in the neighborhood.
Anh ta báo cáo cho cảnh sát về các hoạt động bất hợp pháp trong khu phố.
The children were afraid to snitcher on the bully at school.
Những đứa trẻ sợ báo cáo về đứa bắt nạt ở trường.
Họ từ
Từ "snitcher" chỉ những người tố cáo hoặc thông báo hành vi sai trái của người khác, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "snitch", một từ lóng trong tiếng Anh Mỹ dùng để chỉ những kẻ tố giác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự là "grass", nhưng "snitcher" không phổ biến bằng. "Snitcher" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự phản bội trong cộng đồng.
Từ "snitcher" có nguồn gốc từ từ "snitch", xuất phát từ tiếng lóng của tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ từ "snitch" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đánh cắp". Từ này được liên kết với hành động báo cho người khác về hành vi sai trái của một người, thường là từ những kẻ phạm tội hoặc trong bối cảnh xã hội. Kết quả, ý nghĩa hiện tại của "snitcher" chỉ những người tiết lộ thông tin bí mật, thường bị coi là không trung thành hoặc phản bội.
Từ "snitcher" vẫn chưa phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến đạo đức và hành vi xã hội trong phần Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người tố giác ai đó, đặc biệt là trong môi trường học đường hoặc trong cộng đồng tội phạm. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phản bội hoặc đánh mất lòng tin giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp