Bản dịch của từ Snow blower trong tiếng Việt

Snow blower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snow blower (Noun)

snˈoʊ blˈoʊɚ
snˈoʊ blˈoʊɚ
01

Một thiết bị dùng để loại bỏ tuyết khỏi các bề mặt, chẳng hạn như đường lái xe và vỉa hè.

A device used for removing snow from surfaces such as driveways and sidewalks.

Ví dụ

My neighbor bought a snow blower for their driveway last winter.

Hàng xóm của tôi đã mua một máy thổi tuyết cho lối đi mùa đông trước.

Many families do not own a snow blower in our neighborhood.

Nhiều gia đình không sở hữu máy thổi tuyết trong khu phố của chúng tôi.

Does your family use a snow blower during heavy snowstorms?

Gia đình bạn có sử dụng máy thổi tuyết trong những cơn bão tuyết lớn không?

02

Một thiết bị dọn tuyết bằng cách thổi tuyết ra khỏi khu vực.

An apparatus that clears snow by blowing it away from the area.

Ví dụ

The snow blower helped neighbors clear their driveways after the storm.

Máy thổi tuyết đã giúp hàng xóm dọn dẹp lối vào sau bão.

Many people do not own a snow blower in urban areas.

Nhiều người không sở hữu máy thổi tuyết ở khu vực đô thị.

Did you see the snow blower used at the community center?

Bạn có thấy máy thổi tuyết được sử dụng tại trung tâm cộng đồng không?

03

Máy được thiết kế để cắt và ném tuyết, giúp việc dọn tuyết trở nên dễ dàng hơn.

A machine designed to cut and throw snow facilitating snow removal.

Ví dụ

The snow blower cleared the streets after the heavy snowfall last night.

Máy thổi tuyết đã dọn dẹp đường phố sau trận tuyết lớn tối qua.

Many families do not own a snow blower for winter maintenance.

Nhiều gia đình không sở hữu máy thổi tuyết để bảo trì mùa đông.

Did the city purchase new snow blowers for this winter's storms?

Thành phố có mua máy thổi tuyết mới cho bão mùa đông này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snow blower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snow blower

Không có idiom phù hợp