Bản dịch của từ Snow blower trong tiếng Việt
Snow blower

Snow blower (Noun)
My neighbor bought a snow blower for their driveway last winter.
Hàng xóm của tôi đã mua một máy thổi tuyết cho lối đi mùa đông trước.
Many families do not own a snow blower in our neighborhood.
Nhiều gia đình không sở hữu máy thổi tuyết trong khu phố của chúng tôi.
Does your family use a snow blower during heavy snowstorms?
Gia đình bạn có sử dụng máy thổi tuyết trong những cơn bão tuyết lớn không?
The snow blower helped neighbors clear their driveways after the storm.
Máy thổi tuyết đã giúp hàng xóm dọn dẹp lối vào sau bão.
Many people do not own a snow blower in urban areas.
Nhiều người không sở hữu máy thổi tuyết ở khu vực đô thị.
Did you see the snow blower used at the community center?
Bạn có thấy máy thổi tuyết được sử dụng tại trung tâm cộng đồng không?
Máy được thiết kế để cắt và ném tuyết, giúp việc dọn tuyết trở nên dễ dàng hơn.
A machine designed to cut and throw snow facilitating snow removal.
The snow blower cleared the streets after the heavy snowfall last night.
Máy thổi tuyết đã dọn dẹp đường phố sau trận tuyết lớn tối qua.
Many families do not own a snow blower for winter maintenance.
Nhiều gia đình không sở hữu máy thổi tuyết để bảo trì mùa đông.
Did the city purchase new snow blowers for this winter's storms?
Thành phố có mua máy thổi tuyết mới cho bão mùa đông này không?
Cụm từ "snow blower" chỉ thiết bị được sử dụng để loại bỏ tuyết khỏi bề mặt như sân, lối đi hoặc đường phố. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "snow plough", chủ yếu dùng để chỉ xe chuyên dụng dùng trong việc dọn dẹp tuyết trên đường. Khác với "snow blower", "snow plough" thường không được sử dụng trong môi trường gia đình và có thiết kế lớn hơn, phục vụ cho việc làm sạch tuyết ở diện tích rộng hơn.
Từ "snow blower" được cấu thành từ hai phần: "snow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snaw", xuất phát từ Proto-Germanic "*snaiwaz", và "blower", có nguồn gốc từ động từ "blow", nghĩa là thổi, đến từ tiếng Anh cổ "blōwan". Kể từ khi xuất hiện vào thế kỷ 20, "snow blower" chỉ thiết bị dùng để dọn tuyết hiệu quả, thể hiện sự kết hợp giữa việc thổi và dọn sạch tuyết, phản ánh nhu cầu ngày càng cao trong việc quản lý mùa đông tại các khu vực có tuyết rơi.
Thuật ngữ "snow blower" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết lạnh, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về quản lý tuyết trong mùa đông hoặc trong ngành công nghiệp thiết bị ngoài trời. "Snow blower" thường được sử dụng trong các bài viết, hướng dẫn sử dụng, hoặc trong các thảo luận về bảo trì đường phố và sự an toàn khi lái xe trong điều kiện tuyết.