Bản dịch của từ Snow thaws trong tiếng Việt
Snow thaws

Snow thaws (Verb)
Làm tan chảy hoặc làm cho tan chảy (đặc biệt là tuyết hoặc băng)
To melt or to cause to melt (especially snow or ice)
The snow thaws in March, signaling the arrival of spring.
Tuyết tan vào tháng Ba, báo hiệu sự xuất hiện của mùa xuân.
The snow does not thaws quickly in the northern regions.
Tuyết không tan nhanh ở các vùng phía Bắc.
When does the snow thaws in your city?
Khi nào tuyết tan ở thành phố của bạn?
The snow thaws quickly in March, signaling the arrival of spring.
Tuyết tan nhanh chóng vào tháng Ba, báo hiệu sự xuất hiện của mùa xuân.
The snow does not thaws until late April in some regions.
Tuyết không tan cho đến cuối tháng Tư ở một số vùng.
When does the snow thaws in your city each year?
Khi nào tuyết tan ở thành phố của bạn mỗi năm?
The snow thaws quickly during spring in Washington, D.C.
Tuyết tan nhanh chóng vào mùa xuân ở Washington, D.C.
The snow does not thaw in January in Minnesota.
Tuyết không tan vào tháng Giêng ở Minnesota.
When does the snow thaw in your city?
Khi nào tuyết tan ở thành phố của bạn?
"Snow thaws" chỉ hiện tượng tuyết tan chảy khi nhiệt độ tăng lên, đặc biệt là vào mùa xuân. Từ "thaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và được dùng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến khí hậu, địa lý và môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, ngữ nghĩa và cách sử dụng cơ bản giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và một số trường hợp cụ thể trong văn phong. Trong ngữ cảnh khoa học, hiện tượng này quan trọng trong việc nghiên cứu biến đổi khí hậu và hệ sinh thái.