Bản dịch của từ Snowball trong tiếng Việt
Snowball

Snowball (Noun)
Children made snowballs to play in the park last weekend.
Trẻ em đã làm những quả cầu tuyết để chơi ở công viên cuối tuần trước.
They didn't throw snowballs at each other during the festival.
Họ đã không ném những quả cầu tuyết vào nhau trong lễ hội.
Did you see the kids making snowballs yesterday at the event?
Bạn có thấy bọn trẻ làm những quả cầu tuyết hôm qua tại sự kiện không?
Dạng danh từ của Snowball (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snowball | Snowballs |
Snowball (Verb)
Phát triển hoặc tăng nhanh về quy mô hoặc tầm quan trọng.
Grow or increase rapidly in size or importance.
Social media can snowball into major movements quickly and effectively.
Mạng xã hội có thể phát triển thành những phong trào lớn nhanh chóng.
Social issues do not snowball overnight; they take time to develop.
Các vấn đề xã hội không phát triển ngay lập tức; chúng cần thời gian.
Can a small act of kindness snowball into a larger social change?
Một hành động nhỏ của lòng tốt có thể phát triển thành sự thay đổi xã hội lớn không?
Dạng động từ của Snowball (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snowball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snowballed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snowballed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snowballs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snowballing |
Họ từ
Từ "snowball" trong tiếng Anh có nghĩa là quả cầu tuyết, thường được tạo ra bằng cách nén tuyết lại với nhau. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, từ này còn chỉ sự gia tăng nhanh chóng hoặc sự phát triển liên tục của một hiện tượng từ một kích thước nhỏ sang lớn hơn. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong viết và nói, nhưng ở Mỹ, "snowball effect" thường chỉ sự lan truyền của một sự kiện hay một ý tưởng theo cách không kiểm soát.
Từ "snowball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "snow" (tuyết) và "ball" (bi). Phần đầu tiên xuất phát từ tiếng Old English "snaw", liên quan đến hiện tượng tự nhiên của tuyết, trong khi phần thứ hai đến từ tiếng Old English "beall", có nghĩa là hình cầu. Qua thời gian, "snowball" không chỉ mô tả hình thức của một quả bóng tuyết mà còn phát triển thêm nghĩa bóng, chỉ sự gia tăng hoặc tích lũy không ngừng, phản ánh sự lớn mạnh của một hiện tượng hay tình huống.
Từ "snowball" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các phần Writing và Speaking, có thể do tính chất cụ thể của từ này. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hoặc hiệu ứng lan tỏa, ví dụ như trong việc mô tả một vấn đề hoặc một sự kiện đang mở rộng. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính để mô tả một khoản nợ ngày càng tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp