Bản dịch của từ Snowball trong tiếng Việt

Snowball

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowball (Noun)

snˈoʊbɔlz
snˈoʊbɔlz
01

Những quả bóng tuyết nhỏ ép lại với nhau, thường dùng để làm người tuyết.

Small balls of snow pressed together typically used to make a snowman.

Ví dụ

Children made snowballs to play in the park last weekend.

Trẻ em đã làm những quả cầu tuyết để chơi ở công viên cuối tuần trước.

They didn't throw snowballs at each other during the festival.

Họ đã không ném những quả cầu tuyết vào nhau trong lễ hội.

Did you see the kids making snowballs yesterday at the event?

Bạn có thấy bọn trẻ làm những quả cầu tuyết hôm qua tại sự kiện không?

Dạng danh từ của Snowball (Noun)

SingularPlural

Snowball

Snowballs

Snowball (Verb)

snˈoʊbɔlz
snˈoʊbɔlz
01

Phát triển hoặc tăng nhanh về quy mô hoặc tầm quan trọng.

Grow or increase rapidly in size or importance.

Ví dụ

Social media can snowball into major movements quickly and effectively.

Mạng xã hội có thể phát triển thành những phong trào lớn nhanh chóng.

Social issues do not snowball overnight; they take time to develop.

Các vấn đề xã hội không phát triển ngay lập tức; chúng cần thời gian.

Can a small act of kindness snowball into a larger social change?

Một hành động nhỏ của lòng tốt có thể phát triển thành sự thay đổi xã hội lớn không?

Dạng động từ của Snowball (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snowball

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snowballed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snowballed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snowballs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snowballing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowball

Không có idiom phù hợp