Bản dịch của từ Snowball sampling trong tiếng Việt

Snowball sampling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowball sampling(Noun)

snˈoʊbˌɔl sˈæmplɨŋ
snˈoʊbˌɔl sˈæmplɨŋ
01

Một phương pháp thường được sử dụng trong khoa học xã hội để xác định và nghiên cứu các quần thể khó tiếp cận.

A method often used in social sciences to identify and study hard-to-reach populations.

Ví dụ
02

Một quy trình phát triển theo thời gian khi các chủ thể giúp tìm đường tới các chủ thể khác có sự tương đồng với họ.

A process that grows over time as subjects help navigate to other subjects who are similar to them.

Ví dụ
03

Một kỹ thuật lấy mẫu không xác suất trong đó các chủ thể nghiên cứu hiện tại kêu gọi các chủ thể tương lai từ giữa những người quen của họ.

A non-probability sampling technique where existing study subjects recruit future subjects from among their acquaintances.

Ví dụ