Bản dịch của từ Snowball sampling trong tiếng Việt

Snowball sampling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowball sampling (Noun)

snˈoʊbˌɔl sˈæmplɨŋ
snˈoʊbˌɔl sˈæmplɨŋ
01

Một kỹ thuật lấy mẫu không xác suất trong đó các chủ thể nghiên cứu hiện tại kêu gọi các chủ thể tương lai từ giữa những người quen của họ.

A non-probability sampling technique where existing study subjects recruit future subjects from among their acquaintances.

Ví dụ

Snowball sampling helped researchers find 50 participants for the study.

Kỹ thuật chọn mẫu snowball giúp các nhà nghiên cứu tìm 50 người tham gia.

Snowball sampling does not guarantee a representative sample of the population.

Kỹ thuật chọn mẫu snowball không đảm bảo mẫu đại diện cho dân số.

How effective is snowball sampling in social research studies?

Kỹ thuật chọn mẫu snowball hiệu quả như thế nào trong nghiên cứu xã hội?

02

Một phương pháp thường được sử dụng trong khoa học xã hội để xác định và nghiên cứu các quần thể khó tiếp cận.

A method often used in social sciences to identify and study hard-to-reach populations.

Ví dụ

Snowball sampling helped researchers find participants in the homeless community.

Phương pháp lấy mẫu snowball đã giúp các nhà nghiên cứu tìm người tham gia trong cộng đồng vô gia cư.

Snowball sampling does not work well for easily accessible populations.

Phương pháp lấy mẫu snowball không hiệu quả cho các nhóm dễ tiếp cận.

How effective is snowball sampling for studying drug users in cities?

Phương pháp lấy mẫu snowball hiệu quả như thế nào khi nghiên cứu người sử dụng ma túy ở thành phố?

03

Một quy trình phát triển theo thời gian khi các chủ thể giúp tìm đường tới các chủ thể khác có sự tương đồng với họ.

A process that grows over time as subjects help navigate to other subjects who are similar to them.

Ví dụ

Snowball sampling helped us find ten participants for our social study.

Phương pháp lấy mẫu snowball đã giúp chúng tôi tìm mười người tham gia cho nghiên cứu xã hội.

We did not use snowball sampling in our research method this time.

Chúng tôi đã không sử dụng phương pháp lấy mẫu snowball trong nghiên cứu lần này.

Did snowball sampling lead you to more diverse social groups in your study?

Phương pháp lấy mẫu snowball có giúp bạn tiếp cận nhiều nhóm xã hội đa dạng hơn trong nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowball sampling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowball sampling

Không có idiom phù hợp