Bản dịch của từ Snowberry trong tiếng Việt

Snowberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowberry (Noun)

snˈoʊbɛɹi
snˈoʊbɛɹi
01

Một loại cây bụi bắc mỹ thuộc họ kim ngân hoa, có quả mọng màu trắng và thường được trồng làm cảnh hoặc làm hàng rào.

A north american shrub of the honeysuckle family bearing white berries and often cultivated as an ornamental or for hedging.

Ví dụ

Snowberry bushes are popular in community gardens across North America.

Cây tuyết quả rất phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Bắc Mỹ.

Many people do not plant snowberry for its lack of colorful flowers.

Nhiều người không trồng cây tuyết quả vì thiếu hoa màu sắc.

Are snowberry plants effective for creating natural privacy hedges in neighborhoods?

Cây tuyết quả có hiệu quả trong việc tạo hàng rào riêng tư tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowberry

Không có idiom phù hợp