Bản dịch của từ Snowplows trong tiếng Việt

Snowplows

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowplows (Noun)

snˈoʊplaʊz
snˈoʊplaʊz
01

Phương tiện có xẻng rộng ở phía trước dùng để dọn tuyết trên đường bộ hoặc đường ray.

A vehicle with a wide shovel at the front used for clearing snow from roads or railway tracks.

Ví dụ

Snowplows cleared the roads after the blizzard in New York City.

Xe dọn tuyết đã làm sạch đường phố sau bão tuyết ở New York.

Snowplows do not operate effectively during heavy snowfall in Chicago.

Xe dọn tuyết không hoạt động hiệu quả trong bão tuyết lớn ở Chicago.

How many snowplows are deployed during winter storms in Boston?

Có bao nhiêu xe dọn tuyết được triển khai trong bão mùa đông ở Boston?

Snowplows (Verb)

ˈsnoʊˌploʊz
ˈsnoʊˌploʊz
01

Dọn tuyết khỏi (một con đường hoặc khu vực) bằng máy xúc tuyết.

Clear snow from a road or area using a snowplow.

Ví dụ

Snowplows clear the roads after heavy snowfall in January.

Xe dọn tuyết làm sạch đường sau khi có tuyết rơi lớn vào tháng Giêng.

Snowplows do not operate during summer months in New York.

Xe dọn tuyết không hoạt động trong các tháng hè ở New York.

Do snowplows clear the highways quickly during winter storms?

Xe dọn tuyết có làm sạch đường cao tốc nhanh chóng trong bão mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowplows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowplows

Không có idiom phù hợp