Bản dịch của từ Social function trong tiếng Việt

Social function

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social function (Noun)

sˈoʊʃəl fˈʌŋkʃən
sˈoʊʃəl fˈʌŋkʃən
01

Một sự kiện hoặc buổi tụ họp với mục đích xã hội.

An event or gathering with a social purpose.

Ví dụ

The social function on Friday attracted over 200 participants from various backgrounds.

Sự kiện xã hội vào thứ Sáu thu hút hơn 200 người tham gia từ nhiều nền tảng khác nhau.

This social function did not meet the expectations of the organizers.

Sự kiện xã hội này không đáp ứng được kỳ vọng của những người tổ chức.

Will the social function next month include activities for all age groups?

Sự kiện xã hội vào tháng tới có bao gồm hoạt động cho mọi lứa tuổi không?

The social function at the community center was very enjoyable last weekend.

Chức năng xã hội tại trung tâm cộng đồng rất thú vị cuối tuần trước.

The school did not organize a social function this year due to budget cuts.

Trường học không tổ chức chức năng xã hội năm nay do cắt giảm ngân sách.

02

Vai trò hoặc mục đích của một cá nhân trong cộng đồng.

The role or purpose of an individual in a community.

Ví dụ

Every individual has a unique social function in their community.

Mỗi cá nhân có một chức năng xã hội độc đáo trong cộng đồng của họ.

Not everyone understands their social function in a diverse society.

Không phải ai cũng hiểu chức năng xã hội của họ trong xã hội đa dạng.

What is the social function of volunteers in community events?

Chức năng xã hội của những người tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng là gì?

Every person has a social function in their community, like volunteering.

Mỗi người đều có một chức năng xã hội trong cộng đồng, như tình nguyện.

Not everyone understands their social function in group activities.

Không phải ai cũng hiểu chức năng xã hội của họ trong các hoạt động nhóm.

03

Các hoạt động cho phép cá nhân tương tác trong một xã hội.

The activities that enable individuals to interact within a society.

Ví dụ

The social function of community events strengthens local relationships and connections.

Chức năng xã hội của các sự kiện cộng đồng củng cố mối quan hệ địa phương.

Social functions do not always promote inclusivity in diverse groups.

Chức năng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự hòa nhập trong các nhóm đa dạng.

What is the main social function of cultural festivals in cities?

Chức năng xã hội chính của các lễ hội văn hóa ở các thành phố là gì?

Volunteering at shelters is a vital social function in our community.

Tình nguyện tại các trung tâm cứu trợ là một chức năng xã hội quan trọng trong cộng đồng chúng ta.

Social function does not only mean parties or gatherings.

Chức năng xã hội không chỉ có nghĩa là tiệc tùng hay tụ họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social function/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social function

Không có idiom phù hợp