Bản dịch của từ Social function trong tiếng Việt
Social function

Social function (Noun)
The social function on Friday attracted over 200 participants from various backgrounds.
Sự kiện xã hội vào thứ Sáu thu hút hơn 200 người tham gia từ nhiều nền tảng khác nhau.
This social function did not meet the expectations of the organizers.
Sự kiện xã hội này không đáp ứng được kỳ vọng của những người tổ chức.
Will the social function next month include activities for all age groups?
Sự kiện xã hội vào tháng tới có bao gồm hoạt động cho mọi lứa tuổi không?
The social function at the community center was very enjoyable last weekend.
Chức năng xã hội tại trung tâm cộng đồng rất thú vị cuối tuần trước.
The school did not organize a social function this year due to budget cuts.
Trường học không tổ chức chức năng xã hội năm nay do cắt giảm ngân sách.
Vai trò hoặc mục đích của một cá nhân trong cộng đồng.
The role or purpose of an individual in a community.
Every individual has a unique social function in their community.
Mỗi cá nhân có một chức năng xã hội độc đáo trong cộng đồng của họ.
Not everyone understands their social function in a diverse society.
Không phải ai cũng hiểu chức năng xã hội của họ trong xã hội đa dạng.
What is the social function of volunteers in community events?
Chức năng xã hội của những người tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng là gì?
Every person has a social function in their community, like volunteering.
Mỗi người đều có một chức năng xã hội trong cộng đồng, như tình nguyện.
Not everyone understands their social function in group activities.
Không phải ai cũng hiểu chức năng xã hội của họ trong các hoạt động nhóm.
The social function of community events strengthens local relationships and connections.
Chức năng xã hội của các sự kiện cộng đồng củng cố mối quan hệ địa phương.
Social functions do not always promote inclusivity in diverse groups.
Chức năng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự hòa nhập trong các nhóm đa dạng.
What is the main social function of cultural festivals in cities?
Chức năng xã hội chính của các lễ hội văn hóa ở các thành phố là gì?
Volunteering at shelters is a vital social function in our community.
Tình nguyện tại các trung tâm cứu trợ là một chức năng xã hội quan trọng trong cộng đồng chúng ta.
Social function does not only mean parties or gatherings.
Chức năng xã hội không chỉ có nghĩa là tiệc tùng hay tụ họp.
Chức năng xã hội (social function) được định nghĩa là vai trò hoặc nhiệm vụ mà một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức thực hiện trong bối cảnh xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học, và giáo dục để phân tích cách thức mà các hành vi và tương tác giữa các thành viên trong xã hội ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể dẫn đến những khác biệt nhỏ trong ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp