Bản dịch của từ Social platform trong tiếng Việt
Social platform

Social platform (Idiom)
Một trang web hoặc ứng dụng hỗ trợ tương tác xã hội và kết nối mạng giữa những người dùng.
A website or application that facilitates social interactions and networking among users.
Thuật ngữ "social platform" đề cập đến các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tương tác, giao tiếp và chia sẻ nội dung. Các ví dụ bao gồm Facebook, Twitter và Instagram. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng một số từ liên quan, chẳng hạn như "social media" có thể được người Anh sử dụng rộng rãi hơn ở dạng số nhiều.
Thuật ngữ "social platform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socius", nghĩa là "bạn bè" hay "đồng minh", kết hợp với từ "platform" từ tiếng Latin "platforma", có nghĩa là "bề mặt phẳng" hoặc "địa điểm". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của các nền tảng xã hội trong việc kết nối người dùng và tạo dựng mối quan hệ. Từ những trang mạng xã hội đầu tiên, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả rộng rãi các không gian trực tuyến giúp giao tiếp và chia sẻ thông tin.
Cụm từ "social platform" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về công nghệ và giao tiếp xã hội. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng được nhắc đến trong ngữ cảnh các bài báo hoặc bài giảng về xã hội số và các nền tảng truyền thông. Ngoài ra, "social platform" thường được sử dụng trong nghiên cứu về truyền thông, marketing và tâm lý học xã hội để chỉ các công cụ giúp kết nối người dùng trong môi trường trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



