Bản dịch của từ Socles trong tiếng Việt
Socles

Socles (Noun)
The city installed new socles for the public art project downtown.
Thành phố đã lắp đặt các socles mới cho dự án nghệ thuật công cộng.
They did not use socles for the temporary installations at the park.
Họ đã không sử dụng socles cho các lắp đặt tạm thời tại công viên.
Are the socles in the exhibition made of granite or marble?
Các socles trong triển lãm được làm bằng đá granite hay đá cẩm thạch?
The statue stood on four socles in the town square.
Bức tượng đứng trên bốn socles ở quảng trường thị trấn.
There were no socles supporting the ancient monument.
Không có socles nào hỗ trợ tượng đài cổ xưa.
Họ từ
Từ "socles" trong tiếng Pháp mô tả một phần của công trình kiến trúc, thường đề cập đến phần đáy hoặc đế của một công trình, giúp tạo sự bền vững cho cấu trúc phía trên. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "pedestal" thường được sử dụng. "Socle" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc, chỉ điểm tựa cho bức tượng hay vật trang trí.
Từ "socles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soculus", có nghĩa là "đế" hoặc "chân đế". Trong kiến trúc, "socle" chỉ phần chân của công trình hoặc bức tượng, nơi tạo ra sự ổn định và nâng đỡ cho các cấu trúc phía trên. Sự phát triển của từ này từ thời cổ đại cho đến nay phản ánh mối quan hệ của nó với sức mạnh và hỗ trợ trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn biểu tượng. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế kiến trúc để chỉ các yếu tố bền vững và cơ sở của một sản phẩm hoặc tác phẩm.
Từ "socles" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc, chỉ đến nền tảng hoặc phần dưới cùng của các công trình xây dựng. Trong bối cảnh này, từ này có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc vật lý của một tác phẩm nghệ thuật hoặc kiến trúc, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc hỗ trợ và tôn vinh các phần trên.