Bản dịch của từ Soft launch trong tiếng Việt

Soft launch

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft launch (Noun)

sˈɑft lˈɔntʃ
sˈɑft lˈɔntʃ
01

Việc ra mắt hoặc triển khai một sản phẩm hoặc dịch vụ tới một lượng khán giả hoặc thị trường hạn chế trước khi phát hành rộng rãi ra công chúng.

A launch or deployment of a product or service to a limited audience or market before the fullscale public release.

Ví dụ

The company decided to have a soft launch for their new app.

Công ty quyết định tổ chức một lần ra mắt mềm cho ứng dụng mới của họ.

The soft launch received positive feedback from early testers.

Lần ra mắt mềm nhận được phản hồi tích cực từ những người thử nghiệm sớm.

Did the soft launch help generate interest among potential users?

Lần ra mắt mềm có giúp tạo ra sự quan tâm từ phía người dùng tiềm năng không?

Soft launch (Adjective)

sˈɑft lˈɔntʃ
sˈɑft lˈɔntʃ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một buổi ra mắt thử nghiệm.

Relating to or denoting a soft launch.

Ví dụ

The company decided to have a soft launch for their new app.

Công ty quyết định tổ chức một lần ra mắt mềm mại cho ứng dụng mới của họ.

The event was not a soft launch, but a full-scale product release.

Sự kiện không phải là một lần ra mắt mềm mại, mà là một lần phát hành sản phẩm toàn diện.

Was the soft launch successful in generating initial user interest?

Việc ra mắt mềm mại có thành công trong tạo ra sự quan tâm ban đầu của người dùng không?

Soft launch (Phrase)

sˈɑft lˈɔntʃ
sˈɑft lˈɔntʃ
01

Để giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ tới một lượng khán giả hoặc thị trường hạn chế trước khi phát hành rộng rãi ra công chúng.

To introduce a product or service to a limited audience or market before the fullscale public release.

Ví dụ

Was the soft launch of the new app successful?

Việc ra mắt mềm ứng dụng mới có thành công không?

The company decided against a soft launch for the charity event.

Công ty quyết định không sử dụng phương pháp ra mắt mềm cho sự kiện từ thiện.

Have you ever participated in a soft launch of a product?

Bạn đã từng tham gia vào việc ra mắt mềm của một sản phẩm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft launch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft launch

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.