Bản dịch của từ Soft launch trong tiếng Việt
Soft launch

Soft launch (Noun)
The company decided to have a soft launch for their new app.
Công ty quyết định tổ chức một lần ra mắt mềm cho ứng dụng mới của họ.
The soft launch received positive feedback from early testers.
Lần ra mắt mềm nhận được phản hồi tích cực từ những người thử nghiệm sớm.
Did the soft launch help generate interest among potential users?
Lần ra mắt mềm có giúp tạo ra sự quan tâm từ phía người dùng tiềm năng không?
Soft launch (Adjective)
The company decided to have a soft launch for their new app.
Công ty quyết định tổ chức một lần ra mắt mềm mại cho ứng dụng mới của họ.
The event was not a soft launch, but a full-scale product release.
Sự kiện không phải là một lần ra mắt mềm mại, mà là một lần phát hành sản phẩm toàn diện.
Was the soft launch successful in generating initial user interest?
Việc ra mắt mềm mại có thành công trong tạo ra sự quan tâm ban đầu của người dùng không?
Soft launch (Phrase)
Was the soft launch of the new app successful?
Việc ra mắt mềm ứng dụng mới có thành công không?
The company decided against a soft launch for the charity event.
Công ty quyết định không sử dụng phương pháp ra mắt mềm cho sự kiện từ thiện.
Have you ever participated in a soft launch of a product?
Bạn đã từng tham gia vào việc ra mắt mềm của một sản phẩm chưa?
“Soft launch” là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực marketing và kinh doanh, chỉ việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ một cách giới hạn và thận trọng trước khi ra mắt chính thức. Mục đích của soft launch là thu thập phản hồi từ người dùng, điều chỉnh sản phẩm và giảm thiểu rủi ro. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "soft launch" với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự.
Từ "soft launch" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "soft" (mềm, nhẹ nhàng) và "launch" (ra mắt). Thuật ngữ này bắt nguồn từ các chiến lược tiếp thị hiện đại, đề cập đến việc ra mắt sản phẩm, dịch vụ một cách thử nghiệm hoặc giới hạn trước khi đưa ra thị trường rộng rãi. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thận trọng và tinh tế trong quy trình phát triển sản phẩm, nhằm thu thập ý kiến từ người dùng cơ bản và điều chỉnh trước khi công bố chính thức.
Khái niệm "soft launch" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất hạn chế, chủ yếu trong bối cảnh thương mại và tiếp thị. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc phát hành sản phẩm hoặc dịch vụ một cách thử nghiệm nhằm thu thập phản hồi của khách hàng trước khi ra mắt chính thức. "Soft launch" cũng thường thấy trong các cuộc hội thảo về khởi nghiệp và chiến lược tiếp thị số.