Bản dịch của từ Soft launch trong tiếng Việt

Soft launch

Adjective Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft launch(Adjective)

sˈɑft lˈɔntʃ
sˈɑft lˈɔntʃ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một buổi ra mắt thử nghiệm.

Relating to or denoting a soft launch.

Ví dụ

Soft launch(Phrase)

sˈɑft lˈɔntʃ
sˈɑft lˈɔntʃ
01

Để giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ tới một lượng khán giả hoặc thị trường hạn chế trước khi phát hành rộng rãi ra công chúng.

To introduce a product or service to a limited audience or market before the fullscale public release.

Ví dụ

Soft launch(Noun)

sˈɑft lˈɔntʃ
sˈɑft lˈɔntʃ
01

Việc ra mắt hoặc triển khai một sản phẩm hoặc dịch vụ tới một lượng khán giả hoặc thị trường hạn chế trước khi phát hành rộng rãi ra công chúng.

A launch or deployment of a product or service to a limited audience or market before the fullscale public release.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh