Bản dịch của từ Soft-shelled trong tiếng Việt
Soft-shelled

Soft-shelled (Adjective)
Ban đầu và chủ yếu là hoa kỳ. thông qua hoặc ủng hộ đường lối hoặc chính sách ôn hòa về chính trị hoặc tôn giáo; = "softshell" chủ yếu trong "baptist vỏ mềm"danh từ = baptist vỏ mềm.
Originally and chiefly us that adopts or advocates a moderate course or policy in politics or religion softshell chiefly in softshelled baptistnoun softshell baptist.
The soft-shelled approach promotes harmony among different social groups.
Cách tiếp cận mềm mỏng thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhóm xã hội khác nhau.
They do not support soft-shelled policies in their community programs.
Họ không ủng hộ các chính sách mềm mỏng trong các chương trình cộng đồng của họ.
Is the soft-shelled strategy effective for resolving social conflicts?
Chiến lược mềm mỏng có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
The soft-shelled turtle is endangered in many parts of America.
Rùa vỏ mềm đang gặp nguy hiểm ở nhiều nơi tại Mỹ.
Soft-shelled clams are not common in our local seafood market.
Ngao vỏ mềm không phổ biến trong chợ hải sản địa phương của chúng ta.
Are soft-shelled turtles found in urban ponds in New York?
Có phải rùa vỏ mềm được tìm thấy trong các ao đô thị ở New York không?
"Soft-shelled" là một tính từ mô tả những sinh vật hoặc đối tượng có lớp vỏ mềm, thường dùng để chỉ các loài động vật như sò hoặc rùa, mà vỏ của chúng không cứng như những loại khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "soft-shelled" để ám chỉ động vật có lớp vỏ mềm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "soft-shell" thường được dùng để chỉ các món ăn chế biến từ sò mềm, nổi bật trong văn hóa ẩm thực của một số vùng miền.
Từ "soft-shelled" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "soft" có nguồn gốc từ từ gốc tiếng Anh cổ "softe" và "shelled" xuất phát từ động từ "shell" có nguồn gốc tiếng Anh cổ "scell" (bề ngoài, vỏ). Kết hợp lại, "soft-shelled" thường dùng để chỉ các động vật có vỏ mềm, như rùa mềm vỏ. Ý nghĩa này liên quan đến đặc điểm sinh lý của chúng, cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với các loài có vỏ cứng, phản ánh một quá trình tiến hóa sinh học quan trọng.
Từ "soft-shelled" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nói của IELTS, đặc biệt khi đề cập đến động vật hoặc các sản phẩm thực phẩm như cua. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học và ẩm thực để mô tả đặc điểm bên ngoài của các loài động vật hoặc các món ăn có vỏ mềm, thường nhấn mạnh đến tính chất mềm mại và dễ tiêu hóa. Nhìn chung, "soft-shelled" không phổ biến trong các lĩnh vực khác ngoài những chủ đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp