Bản dịch của từ Soft water trong tiếng Việt
Soft water

Soft water (Noun Uncountable)
The charity provided soft water to impoverished communities.
Tổ chức từ thiện cung cấp nước mềm cho cộng đồng nghèo.
The social project aims to install soft water systems in schools.
Dự án xã hội nhằm lắp đặt hệ thống nước mềm trong trường học.
Access to soft water improved hygiene practices in the village.
Việc tiếp cận nước mềm cải thiện thói quen vệ sinh ở làng.
Soft water (Idiom)
The village well provides soft water for laundry purposes.
Giếng làng cung cấp nước mềm cho việc giặt đồ.
Soft water is a blessing for families with many children.
Nước mềm là một phước cho các gia đình có nhiều con.
Using soft water ensures clothes are clean and fresh-smelling.
Sử dụng nước mềm đảm bảo quần áo sạch và thơm tho.
Nước mềm (soft water) là thuật ngữ chỉ loại nước có hàm lượng ion canxi và magiê thấp, thường được tạo ra từ quá trình làm mềm nước hoặc do nguồn gốc tự nhiên. Nước mềm có tính chất hòa tan tốt hơn và ít gây cặn bám trong ống dẫn và thiết bị. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "soft water", nhưng trong ngữ cảnh, cách sử dụng phổ biến có thể khác nhau, như trong lĩnh vực công nghiệp và sinh hoạt.
Cụm từ "soft water" có nguồn gốc từ từ "soft" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "sāft", mang nghĩa là mềm, không cứng. "Water" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *watar, tương tự như từ "aqua" trong tiếng Latinh. Khái niệm "soft water" được sử dụng để chỉ nước có ít khoáng chất như canxi và magiê, giúp làm rõ ràng hơn tầm quan trọng của thành phần hóa học trong nước và ảnh hưởng đến các ứng dụng trong sinh hoạt và công nghiệp.
Nước mềm (soft water) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh tiếp xúc với ngữ cảnh khoa học và môi trường. Tần suất sử dụng từ này tăng lên trong các bài viết về hóa học, môi trường và công nghệ nước, khi đề cập đến thành phần khoáng và chế độ xử lý nước. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày, khi so sánh với nước cứng (hard water).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp