Bản dịch của từ Soft water trong tiếng Việt

Soft water

Noun [U] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft water (Noun Uncountable)

sɑft wˈɑtəɹ
sɑft wˈɑtəɹ
01

Nước chứa nồng độ khoáng chất hòa tan rất thấp, chẳng hạn như canxi và magiê.

Water that contains very low concentrations of dissolved minerals such as calcium and magnesium.

Ví dụ

The charity provided soft water to impoverished communities.

Tổ chức từ thiện cung cấp nước mềm cho cộng đồng nghèo.

The social project aims to install soft water systems in schools.

Dự án xã hội nhằm lắp đặt hệ thống nước mềm trong trường học.

Access to soft water improved hygiene practices in the village.

Việc tiếp cận nước mềm cải thiện thói quen vệ sinh ở làng.

Soft water (Idiom)

01

Thuật ngữ nông nghiệp dùng để mô tả nước lý tưởng để giặt quần áo vì nó dễ tạo bọt với xà phòng.

Agricultural term used to describe water that is ideal for washing clothes because it lathers easily with soap.

Ví dụ

The village well provides soft water for laundry purposes.

Giếng làng cung cấp nước mềm cho việc giặt đồ.

Soft water is a blessing for families with many children.

Nước mềm là một phước cho các gia đình có nhiều con.

Using soft water ensures clothes are clean and fresh-smelling.

Sử dụng nước mềm đảm bảo quần áo sạch và thơm tho.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft water

Không có idiom phù hợp