Bản dịch của từ Soloed trong tiếng Việt
Soloed

Soloed (Verb)
Đã biểu diễn solo.
Performed a solo.
She soloed at the school talent show last Friday evening.
Cô ấy đã biểu diễn đơn ca tại buổi biểu diễn tài năng của trường tối thứ Sáu vừa qua.
He didn't soloed during the group performance at the festival.
Anh ấy đã không biểu diễn đơn ca trong màn trình diễn nhóm tại lễ hội.
Did she soloed at the community event last month?
Cô ấy đã biểu diễn đơn ca tại sự kiện cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Soloed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soloed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soloed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soloes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soloing |
Soloed (Noun)
Last week, Sarah soloed at the community center's talent show.
Tuần trước, Sarah đã biểu diễn solo tại buổi biểu diễn tài năng của trung tâm cộng đồng.
John did not soloed during the annual music festival last year.
John đã không biểu diễn solo trong lễ hội âm nhạc hàng năm năm ngoái.
Did Emily soloed at the school concert last month?
Emily đã biểu diễn solo tại buổi hòa nhạc của trường tháng trước chưa?
Họ từ
Từ "soloed" là dạng quá khứ của động từ "solo", có nghĩa là thực hiện một hoạt động một mình, thường liên quan đến nghệ thuật biểu diễn hoặc du lịch hàng không. Trong tiếng Anh Mỹ, việc "to solo" trong lĩnh vực hàng không chỉ việc lái máy bay độc lập lần đầu tiên. Còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn trong bối cảnh hàng không, thường dùng trong nhạc hoặc thể thao. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "soloed" bắt nguồn từ động từ "solo", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solus", nghĩa là "một mình" hoặc "đơn độc". Trong ngữ cảnh âm nhạc và hàng không, từ này đã phát triển để chỉ việc thực hiện một hoạt động một cách độc lập, ví dụ như biểu diễn một bài hát một mình hoặc bay một máy bay mà không có sự trợ giúp. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa gốc về sự độc lập và cá nhân hóa trong việc thực hiện nhiệm vụ.
Từ "soloed" diễn tả hành động thực hiện một việc gì đó một mình, đặc biệt trong ngữ cảnh bay lượn, khi một phi công lần đầu tiên bay solo. Trong IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần nghe, nói, đọc, viết do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến phi công hoặc sở thích cá nhân, "soloed" có thể được sử dụng để mô tả thành tựu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
