Bản dịch của từ Sorb trong tiếng Việt

Sorb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorb (Noun)

sɑɹb
sɑɹb
01

Quả của cây dịch vụ đích thực.

The fruit of the true service tree.

Ví dụ

The sorb fruit is popular in many social gatherings in Europe.

Quả sorb rất phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội ở châu Âu.

Sorb fruit does not grow well in tropical climates like Vietnam.

Quả sorb không phát triển tốt ở khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.

Have you ever tasted sorb fruit at a community festival?

Bạn đã bao giờ nếm thử quả sorb tại một lễ hội cộng đồng chưa?

02

Một thành viên của người slav sống ở các vùng phía đông nam brandenburg và phía đông saxony.

A member of a slavic people living in parts of southeastern brandenburg and eastern saxony.

Ví dụ

The Sorbs celebrate their culture with festivals every spring.

Người Sorb tổ chức lễ hội văn hóa vào mỗi mùa xuân.

Many Sorbs do not speak their native language anymore.

Nhiều người Sorb không còn nói ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.

Are the Sorbs preserving their traditions in modern society?

Người Sorb có đang gìn giữ truyền thống trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorb

Không có idiom phù hợp