Bản dịch của từ Sorb trong tiếng Việt
Sorb

Sorb (Noun)
The sorb fruit is popular in many social gatherings in Europe.
Quả sorb rất phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội ở châu Âu.
Sorb fruit does not grow well in tropical climates like Vietnam.
Quả sorb không phát triển tốt ở khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.
Have you ever tasted sorb fruit at a community festival?
Bạn đã bao giờ nếm thử quả sorb tại một lễ hội cộng đồng chưa?
The Sorbs celebrate their culture with festivals every spring.
Người Sorb tổ chức lễ hội văn hóa vào mỗi mùa xuân.
Many Sorbs do not speak their native language anymore.
Nhiều người Sorb không còn nói ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
Are the Sorbs preserving their traditions in modern society?
Người Sorb có đang gìn giữ truyền thống trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "sorb" có nghĩa là sự hấp thụ hoặc thu giữ chất lỏng hoặc khí bởi một bề mặt. Trong ngữ cảnh hóa học, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình hấp thụ (absorption) hoặc hấp phụ (adsorption). Phiên bản đồng nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng. "Sorb" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học và kỹ thuật môi trường.
Từ "sorb" bắt nguồn từ nguyên ngữ Latin "sorbere", có nghĩa là "hút" hoặc "thấm". Thuật ngữ này đề cập đến khả năng của một chất trong việc hấp thụ hoặc chiết xuất nước hoặc các chất lỏng khác. Trong lịch sử, "sorb" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học, để mô tả các quá trình hấp thụ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với khái niệm hấp thụ và thấm qua các bối cảnh khác nhau.
Từ "sorb" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học, khi mô tả quy trình hấp thụ hoặc giữ lại chất. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, công nghệ vật liệu và xử lý nước, nơi việc hấp thụ các chất hoặc ion là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp