Bản dịch của từ Saxony trong tiếng Việt

Saxony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saxony (Noun)

sˈæksəni
sˈæksəni
01

Một loại len tốt.

A fine kind of wool.

Ví dụ

Saxony wool is used in high-end fashion brands like Gucci.

Lông Saxony được sử dụng trong các thương hiệu thời trang cao cấp như Gucci.

Many people do not know about the quality of Saxony wool.

Nhiều người không biết về chất lượng của lông Saxony.

Is Saxony wool the best choice for luxury clothing?

Lông Saxony có phải là lựa chọn tốt nhất cho trang phục sang trọng không?

02

Một vùng rộng lớn và là vương quốc cũ của đức, bao gồm các bang saxony hiện đại ở phía đông nam, saxony-anhalt ở trung tâm và lower saxony ở phía tây bắc.

A large region and former kingdom of germany including the modern states of saxony in the southeast saxonyanhalt in the centre and lower saxony in the northwest.

Ví dụ

Saxony has a rich cultural history, attracting many tourists each year.

Saxony có một lịch sử văn hóa phong phú, thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Many people do not know Saxony was once a powerful kingdom.

Nhiều người không biết Saxony từng là một vương quốc hùng mạnh.

Is Saxony known for its beautiful landscapes and historical sites?

Saxony có nổi tiếng với những cảnh đẹp và di tích lịch sử không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saxony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saxony

Không có idiom phù hợp