Bản dịch của từ Soreness trong tiếng Việt

Soreness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soreness (Noun)

ˈsɔr.nəs
ˈsɔr.nəs
01

Trạng thái đau đớn hoặc khó chịu về thể chất.

The state of being physically painful or uncomfortable.

Ví dụ

After the marathon, she felt soreness in her legs.

Sau cuộc marathon, cô ấy cảm thấy đau nhức ở chân.

The soreness from the workout made him walk slowly.

Sự đau nhức từ việc tập luyện khiến anh ta đi chậm.

He winced in soreness when he touched the bruise on his arm.

Anh ấy nhăn mặt vì đau nhức khi chạm vào vết thâm trên cánh tay.

Soreness (Noun Countable)

soʊɹnɪs
soʊɹnɪs
01

Cảm giác khó chịu hoặc đau ở một bộ phận cụ thể của cơ thể.

A feeling of discomfort or pain in a specific part of the body.

Ví dụ

After the marathon, she felt soreness in her legs.

Sau cuộc marathon, cô ấy cảm thấy đau nhức ở chân.

The elderly man complained of soreness in his back.

Người đàn ông già phàn nàn về cảm giác đau nhức ở lưng.

He massaged his shoulders to relieve the soreness after work.

Anh ấy xoa bóp vai để giảm cảm giác đau nhức sau giờ làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soreness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soreness

Không có idiom phù hợp