Bản dịch của từ Soreness trong tiếng Việt
Soreness

Soreness (Noun)
Trạng thái đau đớn hoặc khó chịu về thể chất.
The state of being physically painful or uncomfortable.
After the marathon, she felt soreness in her legs.
Sau cuộc marathon, cô ấy cảm thấy đau nhức ở chân.
The soreness from the workout made him walk slowly.
Sự đau nhức từ việc tập luyện khiến anh ta đi chậm.
He winced in soreness when he touched the bruise on his arm.
Anh ấy nhăn mặt vì đau nhức khi chạm vào vết thâm trên cánh tay.
Soreness (Noun Countable)
After the marathon, she felt soreness in her legs.
Sau cuộc marathon, cô ấy cảm thấy đau nhức ở chân.
The elderly man complained of soreness in his back.
Người đàn ông già phàn nàn về cảm giác đau nhức ở lưng.
He massaged his shoulders to relieve the soreness after work.
Anh ấy xoa bóp vai để giảm cảm giác đau nhức sau giờ làm việc.
Họ từ
Từ "soreness" (đau nhức) chỉ trạng thái cảm thấy đau hoặc khó chịu ở một vùng nào đó của cơ thể, thường liên quan đến cơ bắp hoặc khớp. Từ này được sử dụng phổ biến trong y học và thể thao để mô tả các triệu chứng do căng cơ, chấn thương hoặc viêm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "soreness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sor", có nghĩa là "đau đớn" hoặc "khó chịu", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *sawaraz, và có liên hệ đến gốc Latin "dolor" (đau). Nguyên thủy, từ này biểu thị cảm giác không thoải mái do chấn thương hoặc bệnh tật. Ngày nay, "soreness" thường được sử dụng để chỉ cảm giác đau nhức, đặc biệt là sau khi hoạt động thể chất, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về cảm giác đau đớn và sự phục hồi.
Từ "soreness" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc thể chất. Trong phần Nghe và Đọc, từ này được sử dụng trong các đoạn văn liên quan đến y học hoặc thể dục thể thao, nói về cảm giác đau nhức sau khi tập luyện hoặc do chấn thương. Trong các ngữ cảnh khác, "soreness" thường được dùng trong báo cáo y tế, bài viết sức khỏe, và các cuộc trò chuyện về sự phục hồi thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp