Bản dịch của từ Soundproof wall trong tiếng Việt

Soundproof wall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soundproof wall (Noun)

sˈaʊndpɹˌuf wˈɔl
sˈaʊndpɹˌuf wˈɔl
01

Một bức tường được thiết kế để ngăn âm thanh truyền qua.

A wall designed to prevent sound from passing through it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần cấu trúc được sử dụng để giảm mức độ tiếng ồn giữa các không gian khác nhau.

A structural element used to reduce noise levels between different spaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vách ngăn bảo vệ một không gian khỏi ô nhiễm tiếng ồn.

A partition that shields a space from noise pollution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soundproof wall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soundproof wall

Không có idiom phù hợp