Bản dịch của từ Sour pickle trong tiếng Việt
Sour pickle

Sour pickle (Noun)
I enjoy eating sour pickles at social gatherings with friends.
Tôi thích ăn dưa chua tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
Sour pickles are not popular at formal social events like weddings.
Dưa chua không phổ biến trong các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới.
Do you think sour pickles enhance the flavor of social meals?
Bạn có nghĩ rằng dưa chua làm tăng hương vị của bữa ăn xã hội không?
Sour pickle (Adjective)
The sour pickle added flavor to the community picnic sandwiches.
Dưa chua đã thêm hương vị cho bánh mì tại buổi picnic cộng đồng.
The children did not enjoy the sour pickle in their lunch.
Trẻ em không thích dưa chua trong bữa trưa của chúng.
Did you taste the sour pickle at the local food festival?
Bạn đã nếm thử dưa chua tại lễ hội ẩm thực địa phương chưa?
Từ "sour pickle" chỉ một loại dưa chua, thường được làm từ dưa leo, ngâm trong dung dịch muối hoặc giấm kết hợp với gia vị như tỏi và gia vị khác, tạo ra hương vị chua chua và mặn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách chế biến và nguyên liệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền. "Sour pickle" phổ biến trong ẩm thực Bắc Mỹ và một số văn hóa khác, thường được sử dụng làm món ăn hoặc gia vị đi kèm.
Từ "sour pickle" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "souris", có nghĩa là chua, kết hợp với "piccalilli", từ tiếng Ý "pickle" chỉ các loại thực phẩm đã được muối. Thuật ngữ này đề cập đến thực phẩm được bảo quản trong dung dịch giấm, thường có vị chua mạnh, thường dùng trong ẩm thực. Sự phát triển của hình thức chế biến này phản ánh nhu cầu bảo quản thực phẩm và gia vị trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "sour pickle" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi nói về thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng từ này để mô tả khẩu vị hay trong ngữ cảnh cá nhân về ẩm thực, đặc biệt là khi thảo luận về sở thích hoặc trải nghiệm liên quan đến các món ăn chua. "Sour pickle" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về ẩm thực và phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp