Bản dịch của từ Sour pickle trong tiếng Việt
Sour pickle
Sour pickle (Noun)
I enjoy eating sour pickles at social gatherings with friends.
Tôi thích ăn dưa chua tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
Sour pickles are not popular at formal social events like weddings.
Dưa chua không phổ biến trong các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới.
Do you think sour pickles enhance the flavor of social meals?
Bạn có nghĩ rằng dưa chua làm tăng hương vị của bữa ăn xã hội không?
Sour pickle (Adjective)
The sour pickle added flavor to the community picnic sandwiches.
Dưa chua đã thêm hương vị cho bánh mì tại buổi picnic cộng đồng.
The children did not enjoy the sour pickle in their lunch.
Trẻ em không thích dưa chua trong bữa trưa của chúng.
Did you taste the sour pickle at the local food festival?
Bạn đã nếm thử dưa chua tại lễ hội ẩm thực địa phương chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sour pickle cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp