Bản dịch của từ Sour pickle trong tiếng Việt
Sour pickle

Sour pickle(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "sour pickle" chỉ một loại dưa chua, thường được làm từ dưa leo, ngâm trong dung dịch muối hoặc giấm kết hợp với gia vị như tỏi và gia vị khác, tạo ra hương vị chua chua và mặn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách chế biến và nguyên liệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền. "Sour pickle" phổ biến trong ẩm thực Bắc Mỹ và một số văn hóa khác, thường được sử dụng làm món ăn hoặc gia vị đi kèm.
Từ "sour pickle" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "souris", có nghĩa là chua, kết hợp với "piccalilli", từ tiếng Ý "pickle" chỉ các loại thực phẩm đã được muối. Thuật ngữ này đề cập đến thực phẩm được bảo quản trong dung dịch giấm, thường có vị chua mạnh, thường dùng trong ẩm thực. Sự phát triển của hình thức chế biến này phản ánh nhu cầu bảo quản thực phẩm và gia vị trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "sour pickle" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi nói về thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng từ này để mô tả khẩu vị hay trong ngữ cảnh cá nhân về ẩm thực, đặc biệt là khi thảo luận về sở thích hoặc trải nghiệm liên quan đến các món ăn chua. "Sour pickle" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về ẩm thực và phong cách sống.
Từ "sour pickle" chỉ một loại dưa chua, thường được làm từ dưa leo, ngâm trong dung dịch muối hoặc giấm kết hợp với gia vị như tỏi và gia vị khác, tạo ra hương vị chua chua và mặn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách chế biến và nguyên liệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền. "Sour pickle" phổ biến trong ẩm thực Bắc Mỹ và một số văn hóa khác, thường được sử dụng làm món ăn hoặc gia vị đi kèm.
Từ "sour pickle" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "souris", có nghĩa là chua, kết hợp với "piccalilli", từ tiếng Ý "pickle" chỉ các loại thực phẩm đã được muối. Thuật ngữ này đề cập đến thực phẩm được bảo quản trong dung dịch giấm, thường có vị chua mạnh, thường dùng trong ẩm thực. Sự phát triển của hình thức chế biến này phản ánh nhu cầu bảo quản thực phẩm và gia vị trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "sour pickle" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi nói về thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng từ này để mô tả khẩu vị hay trong ngữ cảnh cá nhân về ẩm thực, đặc biệt là khi thảo luận về sở thích hoặc trải nghiệm liên quan đến các món ăn chua. "Sour pickle" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về ẩm thực và phong cách sống.
