Bản dịch của từ Sour pickle trong tiếng Việt

Sour pickle

Noun [U/C] Adjective

Sour pickle (Noun)

sˈaʊɚ pˈɪkəl
sˈaʊɚ pˈɪkəl
01

Dưa chuột được bảo quản trong giấm hoặc nước muối có thêm muối, thì là và các hương liệu khác.

A cucumber that has been preserved in vinegar or brine with added salt dill and other flavorings.

Ví dụ

I enjoy eating sour pickles at social gatherings with friends.

Tôi thích ăn dưa chua tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

Sour pickles are not popular at formal social events like weddings.

Dưa chua không phổ biến trong các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới.

Do you think sour pickles enhance the flavor of social meals?

Bạn có nghĩ rằng dưa chua làm tăng hương vị của bữa ăn xã hội không?

Sour pickle (Adjective)

sˈaʊɚ pˈɪkəl
sˈaʊɚ pˈɪkəl
01

Có vị chát, chát như dấm, không ngọt.

Having a sharp biting taste like vinegar that is not sweet.

Ví dụ

The sour pickle added flavor to the community picnic sandwiches.

Dưa chua đã thêm hương vị cho bánh mì tại buổi picnic cộng đồng.

The children did not enjoy the sour pickle in their lunch.

Trẻ em không thích dưa chua trong bữa trưa của chúng.

Did you taste the sour pickle at the local food festival?

Bạn đã nếm thử dưa chua tại lễ hội ẩm thực địa phương chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sour pickle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sour pickle

Không có idiom phù hợp